MULE in Vietnamese translation

[mjuːl]
[mjuːl]
con la
mule
you yelling
la
luo
mules
dollars
con lừa
donkey
burro
mule
jackass
lackey
a numbnut
the colt
the donkeyskin
con khỉ
monkey
ape
macaques
gorillas
monster
animal

Examples of using Mule in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The studio got a little, uh… Forty LEGOs And A Mule, but the… Malcolm,
Bốn Mươi Mảnh LEGO Và Một Con La, nhưng rồi… Malcolm,
if you wish to offload your backpack, you can give it to Mule.
bạn có thể đưa nó cho Mule.
So I was preparing this mule for tonight, but you caught him out in a second!
Vì thế em đã chuẩn bị con lừa này cho tối nay nhưng anh đã ngay lập tức phát hiện ra anh ta là giả!
Although capable of running, mule deer are often seen stotting(also called pronking), with all four feet coming down together.
Mặc dù có khả năng chạy, hươu la thường thấy động tác stotting( 1 động tác nhảy vọt lên khi gặp nguy hiểm)( còn gọi là pronking), với cả bốn bàn chân đi xuống với nhau.
shaped into bricks or pancakes for easy transport by mule.
bánh kếp để dễ dàng vận chuyển bằng con la.
partner of the puppet"Muffin", in the successful BBC Television children's series Muffin the Mule between 1946 and 1955.
trong bộ phim thành công của BBC Television Muffin the Mule từ năm 1946 đến năm 1955.
He bought a hay baler and two tractors, replacing his horse and mule.
Cụ mua một máy đóng cỏ, và hai cái máy kéo để thay thế cho ngựa và la.
The boy said that Dirbekli had intentionally killed him over a dispute about Fesli's mule grazing in Dirbekli's field.
Cậu bé nói rằng Dirbekli đã chủ định giết cậu do một mâu thuẫn về việc con la của Fesli gặm cỏ trên mảnh vườn của Dirbeklil.
Scientists in the United States have announced the birth of the world's first cloned mule.
Các nhà khoa học Mỹ vừa tuyên bố sự ra đời của con la nhân bản đầu tiên trên thế giới.
Without ever stopping once for rest. and also cross thousands of miles in a single day… The mule can ride divine winds.
Hàng ngàn dặm trong một ngày mà không cần dừng lại nghỉ chân một lần. Con la có thể cưỡi các cơn gió thần thánh, và đi được.
Many animals have made the park their home- it is easy to see bighorn sheep, mule deer, and foxes as well as more than 130 species of birds.
Nhiều loài động vật đã biến công viên thành nhà của chúng- thật dễ dàng để nhìn thấy cừu bighorn, hươu la, và cáo cũng như hơn 130 loài chim.
When we repeated our story, the general ordered,“Then take a mule and carry the wounded from the battlefield to the hospital.”.
Khi chúng tôi giải thích lại như trên, tướng chỉ huy ra lệnh:“ Vậy hãy lấy con la và chuyển thương binh từ chiến trường đến bệnh viện”.
Humans sometimes engage in supplemental feeding efforts in severe winters in an attempt to avoid mule deer starvation.
Con người đôi khi tham gia vào nỗ lực bổ sung thức ăn trong mùa đông khắc nghiệt trong một có gắng tránh nạn đói hươu la.
However, it's an expensive job as construction materials have to be transported by mule from the nearest town around 60km away.
Tuy nhiên, làm việc này rất tốn kém bởi nguyên vật liệu xây dựng cần phải chuyên chở bằng la từ thị trấn gần nhất, cách đó 60km.
But with a mule and a pig, In the same song is the same question.
Trong bài hát có cùng câu hỏi đó nhưng với một con la và một con lợn.
almost undeveloped with the interior rural and packed with olive groves and mule tracks.
đóng gói với những lùm ô liu và các track la.
If you looked at the test mule above and went,“Oh, that's just another Porsche 911,” then you would be right.
Nếu bạn nhìn vào con la thử nghiệm ở trên và đi,“ Ồ, đó chỉ là một chiếc Porsche 911 khác,” thì bạn sẽ đúng.
he folded his mule up and placed it in his pocket
ông gập con lừa lại và bỏ vào trong túi
I will have to work like a mule, and find more clients because I don't have enough.
Tôi sẽ phải làm như trâu, tìm thêm khách hàng, vì hiện giờ chưa có đủ.
If you looked at the test mule above and went,“Oh, that's just another Porsche 911,” then you'd be right.
Nếu bạn nhìn vào con la thử nghiệm ở trên và đi,“ Ồ, đó chỉ là một chiếc Porsche 911 khác,” thì bạn sẽ đúng.
Results: 222, Time: 0.0814

Top dictionary queries

English - Vietnamese