MY MASTER'S in Vietnamese translation

của sư phụ tôi
of my master
my guru's
của chủ tôi
of my master's
my subject's
của thầy tôi
of my master
sư phụ tôi
my master
my teacher
my guru
thạc sĩ của tôi
my masters
chủ nhân ta
my master
my mistress

Examples of using My master's in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
As for me, being on the way, the Lord led me to the house of my master's brethren.".
Khi tôi đang đi đường, Chúa dẫn dắt tôi đến nhà anh em của chủ tôi vậy” Sáng.
Who had led me by the right way to take the daughter of my master's kinsman for his son.
Đã dẫn tôi vào đường chánh đáng, để chọn được cho con trai người con gái của em chủ tôi.
As for me, the LORD has led me on the way to the house of my master's kin"(24:27).
Còn tôi, Đức Chúa đã dẫn dắt tôi trên đường tới nhà anh em họ hàng của chủ tôi”( St 24,27).
As for me, the Lord has led me on a journey to the house of my master's relatives."-- Genesis 24:27.
Còn tôi, Đức Chúa đã dẫn dắt tôi trên đường tới nhà anh em họ hàng của chủ tôi”( St 24,27).
As for me, being on the way, the Lord led me to the house of my master's brethren"(v.27).
Còn tôi, Đức Chúa đã dẫn dắt tôi trên đường tới nhà anh em họ hàng của chủ tôi”( St 24,27).
possessed a metal fork, a great rarity, whose form reminded me of my master's glasses.
hình dáng nó khiến tôi nhớ đến chiếc mắt kính của thầy tôi.
As for me, the Lord has led me in the way to the house of my master's kinsmen”(Ge 24:27).
Còn tôi, Đức Chúa đã dẫn dắt tôi trên đường tới nhà anh em họ hàng của chủ tôi”( St 24,27).
My master's a famous writer of love and how to please ladies.
Chủ nhân của tôi là nhà văn nổi tiếng về tình yêu và làm sao để phụ nữ hài lòng.
As if the activated spell was serving double duty as a barrier of some sort, my master's extended hand was blown back with a noise like a thunderclap.
Như thể bùa phép vừa được kích hoạt đang phải làm gấp hai lần nhiệm vụ của một kết giới, cánh tay đang vươn ra của sư phụ tôi bị thổi ngược ra sau cùng lúc với một âm thanh nổ ra như sấm động.
and I will also draw for your camels,"--let her be the woman whom Yahweh has appointed for my master's son.'!
đà ngươi uống nữa, xin cho người gái trẻ đó là vợ mà Ðức Giê- hô- va đã định cho con trai của chủ tôi!
A few decades later during my master's training in nutrition, it seemed astounding that a fellow grad student paving the way for multivitamin research to show a benefit on health was ostracized by professors.
Vài thập kỷ sau trong quá trình đào tạo về dinh dưỡng của thầy tôi, có vẻ đáng kinh ngạc khi một học sinh tốt nghiệp mở đường cho nghiên cứu vitamin tổng hợp để thể hiện một lợi ích về sức khỏe đã bị các giáo sư tẩy chay.
blessed Yahweh, the God of my master Abraham, who had led me in the right way to take my master's brother's daughter for his son.
đã dẫn tôi vào đường chánh đáng, để chọn được cho con trai người con gái của em chủ tôi.
From a combination of my master's explanation after the fact and my own intuitions, it seemed like what Luvia was trying
Qua lời giải thích của sư phụ tôi sau chuyện này cộng với trực giác của bản thân tôi,
I will draw for your camels also”; let her be the woman whom the Lord has appointed for my master's son.'!
Đấng Tự Hữu Hằng Hữu đã định cho con trai của chủ tôi!
My master's thesis involved research into Taiwan's national health insurance program. My doctoral thesis involved
Đề tài luận văn thạc sĩ của tôi nghiên cứu về bảo hiểm quốc dân Đài Loan,
let the same be the woman whom the LORD hath appointed out for my master's son!
Ðức Giê- hô- va đã định cho con trai của chủ tôi!
worshipped the LORD, and blessed the LORD God of my master Abraham, which had led me in the right way to take my master's brother's daughter unto his son.
Áp- ra- ham tôi, mà đã dẫn tôi vào đường chánh đáng, để chọn được cho con trai người con gái của em chủ tôi.
blessed the LORD, the God of my master Abraham, who had led me by the right way to take the daughter of my master's kinsman for his son.
đã dẫn tôi vào đường chánh đáng, để chọn được cho con trai người con gái của em chủ tôi.
From the rigorous logic of equations in math class to the coursework in my master's program, where assignments had to follow prescribed templates that I found severely limiting, the need to conform was ever-present
Từ logic chặt chẽ của các phương trình trong lớp toán đến các khóa học trong chương trình thạc sĩ của tôi, trong đó các bài tập phải tuân theo các mẫu quy định
Then I bowed my head and worshiped the LORD, and blessed the LORD, the God of my master Abraham, who had led me by the right way to take the daughter of my master's kinsman for his son.
Tôi cúi đầu và sấp mình trước mặt Đức Giê- hô- va, ca ngợi Giê- hô- va Đức Chúa Trời của Áp- ra- ham chủ tôi, Đấng đã dẫn tôi vào con đường chính đáng để chọn cô cháu nội của em trai chủ tôi cho con trai ông ấy.
Results: 52, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese