MY QUESTION in Vietnamese translation

[mai 'kwestʃən]
[mai 'kwestʃən]
câu hỏi của tôi
my question
my answer
for me to ask
my question-that
thắc mắc của tôi
my question
hỏi của em
my question
hỏi của ta
my question
hỏi của anh
your question
hỏi của tao
my question
vấn đề của tôi
my problem
my issue
my question
my point
my trouble
matter with me
my concern
my question
hỏi của tớ

Examples of using My question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I want you to answer my question.”.
Ta muốn em trả lời câu hỏi của ta.”.
ADAMUS: Right, but you didn't answer my question.
Đúng vậy, nhưng cậu chưa trả lời câu hỏi của tớ.
Why don't you answer my question.
Sao bác không trả lời câu hỏi của em.
You haven't answered my question yet.
Mày vẫn chưa trả lời câu hỏi của tao mà.
You didn't answer my question.
Em chưa trả lời câu hỏi của anh.
You're arguing both sides of my question.”.
Anh đang lập luận cho cả hai phía trong vấn đề của tôi".
My question is what evidence does the prosecution have.
Thắc mắc của tôi là công tố viên có chứng cứ gì.
Please i need you to answer my question.
Ta yêu cầu ngươi phải trả lời câu hỏi của ta.
I would really appreciate if a professional could answer my question.
Em thật sự cảm ơn nếu chuyên gia có thể giải đáp các câu hỏi của em.
You didn't answer my question.
Cậu chưa trả lời câu hỏi của tớ.
Doesn't really answer my question.
Chẳng giải đáp được câu hỏi của anh.
The latter was my question.
That last câu hỏi was my question.
didn't answer my question.
họ không đáp lại thắc mắc của tôi.
You still need to answer my question.”.
Ông còn phải trả lời câu hỏi của ta”.
It doesn't get you out of answering my question.
Nhưng anh vẫn chưa trả lời câu hỏi của em.
Not until you answer my question.
Chưa cho đến khi cậu trả lời câu hỏi của tớ.
Farhana: That's my question too.
HV: Đây cũng là thắc mắc của tôi.
If you could answer my question.
Nếu ông trả lời được câu hỏi của ta.
And you're also avoiding answering my question.
Và anh cũng đang lảng tránh trả lời câu hỏi của em.
RM: This is my question as well.
HV: Đây cũng là thắc mắc của tôi.
Results: 1486, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese