MY QUESTIONS in Vietnamese translation

[mai 'kwestʃənz]
[mai 'kwestʃənz]
câu hỏi của tôi
my question
my answer
for me to ask
my question-that
hỏi của tôi
my question
asked of me
thắc mắc của tôi
my question
vấn đề của tôi
my problem
my issue
my question
my point
my trouble
matter with me
my concern

Examples of using My questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My questions were answered very well I am very pleased.
Các câu hỏi của tôi đều được giải đáp và tôi rất hài lòng.
My questions are building.
Các câu hỏi được xây.
My questions: Who is God?
Các câu hỏi: Thiên Chúa là ai?
Below are my questions and Jeremy's answers.
Dưới đây là các câu hỏicâu trả lời của Terry.
My writing and my questions, they are intertwined,
Văn phong và những câu hỏi của tôi bện vào nhau,
Below are my questions to him and his answers.
Dưới đây là những câu hỏi& đáp với ông.
Their answers to my questions were so clear and vast.
Những câu trả lời cho những câu hỏi này là rõ ràng và nhất trí.
I hope you understand my questions….
Hy vọng bác hiểu câu hỏi của em….
No one could answer my questions in a satisfactory way.
Nhưng không ai trả lời các câu hỏi của tôi một cách thỏa đáng.
My questions started to be answered.
Các câu hỏi bắt đầu được trả lời.
They could answer all my questions without missing a beat.
Ông có thể trả lời được câu hỏi của ta mà không bị một chướng.
All my questions get answered.".
Mọi câu hỏi của em đều được trả lời".
My questions for the doctor.
Những câu hỏi cho bác sĩ.
My questions will never be answered.
Những câu hỏi của tôi sẽ không bao giờ được trả lời.
They answered all my questions and were friendly and polite.
Họ trả lời tất cả các câu hỏi của chúng tôi và luôn thân thiện, lịch sự.
I had my questions planned out, baby!
Con đã đặt những câu hỏi, mà con ơi!
My questions are,“How good is the quality of the product?
Nhưng câu hỏi đặt ra ở đây là:” Chất lượng sản phẩm có tốt không?
My questions might be a bit silly.
Câu hỏi của mình có thể hỏi hơi ngu ngơ một tẹo.
Shall we start with my questions?”.
Mình phải bắt đầu bằng các câu hỏi hả?”.
My questions made them feel uncomfortable.
Những câu hỏi khiến họ thấy không thoải mái.
Results: 481, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese