NICE TO ME in Vietnamese translation

[niːs tə miː]
[niːs tə miː]
tốt với tôi
good to me
kind to me
nice to me
me well
fine with me
bad to me
me kindness
me nicely
is unkind to me
tử tế với tôi
kind to me
are nice to me
me kindly

Examples of using Nice to me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The third story was very nice to me.
Câu chuyện thứ ba rất hay cho tôi.
Why, Kris, why are you always so nice to me?”.
Kris, sao tự nhiên anh lại đối xử tốt với em vậy?”.
Michelle, he's been nothing but nice to me.
Michelle, anh ta chẳng là gì trừ tử tế với em.
The ones that made fun of me are now nice to me”.
Nhưng ai nhạo cười tôi bây giờ lại tử tế đối với tôi.
Everybody at the club was so nice to me.
Ở CLB mọi người đều rất tốt với em.
I was sure no boy had said anything nice to me!”.
Thằng nhóc thối không nói được câu gì tốt cho chị!".
So, in a way, I like them so much because they're nice to me.
Nhưng mà tôi thương họ vì họ rất tốt đối với tôi.
I just want to thank you for being so nice to me.
Cháu chỉ muốn cảm ơn cô vì đã tốt với cháu.
Trying to be nice to me.
Đừng cố tỏ ra tử tế với tớ.
I only said that because I thought you would be nice to me.
Anh chỉ nói vậy vì nghĩ em sẽ đối tốt với anh.
She was nice to me.
Cô ấy đã tốt với tớ.
Don't be so nice to me.
Anh không cần thiết phải tốt với em.
have been so nice to me.
đã đối xử tốt với thiếp.
Strange kid! So nice to me all of a sudden.
Thằng này lạ! Tự nhiên tốt Với mình.
I think that's the first time you have ever said anything nice to me.
Ông nói điều gì tốt đẹp với tôi.
You are being so nice to me right now!- What?
Cái gì cơ? Cậu đang trở nên quá tốt với mình rồi đấy,?
Appreciate you being nice to me.
Cảm ơn cậu đã đối xử tốt với tớ.
Why are you always so nice to me?
Sao cậu luôn đối xử tốt với mình vậy?
And she was so nice to me.
Và cậu ấy rất tử tế với cháu.
And you were sort of cute, too. You were really nice to me.
Và anh cũng khá dễ thương nữa. Anh rất tốt với em.
Results: 89, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese