NOT BE IN in Vietnamese translation

[nɒt biː in]
[nɒt biː in]
không nằm trong
not part of
is not in
does not lie in
not located in
does not reside in
don't belong in
không có trong
not there in
none in
no in
is not in
is not available in
does not exist in
don't have in
is absent in
are not contained in
not featured in
không ở
not in
in no
can't stay
nowhere
never in
neither in
there is no
không được ở
not be in
cannot stay
must not stay
không còn ở
no longer in
are not in
are no longer here
doesn't remain in
no more in
not anymore in
không phải trong
not in
neither of
neither in
không là trong
không đang trong
are not in
chẳng phải ở trong

Examples of using Not be in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We shouldn't be in our comfort zone.
Chúng ta không được ở trong vùng thoải mái của chính mình.
It wouldn't be in every culture.
Thì lại không có ở mọi văn hóa.
The entrance door of the kitchen should not be in any of the corners.
Lối vào bếp không nằm ở góc nào của ngôi nhà.
Should I not be in the game?
Ta không phải ở trong trò chơi sao?
They should not be in God's house.
Chúng sẽ không được ở trong đất của CHÚA;
He might not be in the closet.
Ít nhất có thể không ở trong tủ quần áo.
He can't be in here!
Anh ta không được vào đây!
Loki won't be in The Avengers 2.
Loki sẽ không có mặt trong‘ Avengers 2′.
I may not be in the business long enough.
Tôi có thể không ở trong doanh nghiệp đủ lâu.
I may not be in business for very long.
Tôi có thể không ở trong doanh nghiệp đủ lâu.
He will not be in jail long.
Hắn sẽ không tại đây trong ngục giam đãi lâu lắm.
Not be in the palace?
Không ở trong hoàng cung ư?
The copy may not be in its final form.
Bản sao có thể chưa ở dạng cuối cùng.
She shouldn't be in space.
Nó sẽ không ở trong không gian.
That person may not be in the world anymore.”.
Anh ấy có lẽ không còn trên thế giới này nữa rồi.".
He won't be in my life anymore.
Sẽ không còn trong cuộc đời ta nữa.
You may not be in the financial position to manage it.
Bạn có thể không ở trong một vị trí để tự quản lý nó.
You won't be in the labour camp for long.
Mày sẽ không phải ở trong trại lao động lâu đâu.
It shouldn't be in political sphere.
Không thể nằm trong lĩnh vực chính trị.
You‟ll not be in such a situation with this post.
Bạn" sẽ không được trong một tình huống như vậy với bài đăng này.
Results: 244, Time: 0.0749

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese