NOW I WANT in Vietnamese translation

[naʊ ai wɒnt]
[naʊ ai wɒnt]
bây giờ tôi muốn
now i want
now i would like
now i wish
now i wanna
now i need
giờ tôi cần
now i need
now i want
hiện tại tôi muốn
hiện nay tôi muốn
now i want

Examples of using Now i want in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now I want to start one.
Giờ mình muốn làm một cái 1.
Now I want to watch you get yourself off.".
Bây giờ tao muốn xem mày đánh bản thân tàn phế.”.
Now I want to go abroad.
Giờ đây tôi muốn đi ra nước ngoài.
Now I want to dance.”.
Bây giờ em muốn khiêu vũ.”.
Now I want to share that gift with others.
Và hôm nay tôi muốn chia sẻ món quà đó đến với các bạn”.
Now I want you to eat.".
Giờ anh muốn em ăn đã.”.
Now I want you to catch another note here.
Nhưng tôi muốn có một lưu ý khác ở đây.
Right now I want to write.
Giờ đây tôi muốn viết.
Now I want to move to Florida.
Nay chúng tôi muốn dời về Florida ở.
Now i want it back.
Bây giờ em muốn nó trở lại.
Now I want to get my maiden name back.
Nay chúng tôi muốn sang tên trả lại chị tôi..
Aw, now I want you to live.
Á đù chứ giờ em muốn anh sống sao.
Now I want you to do something.
Bây giờ ta muốn ngươi làm một việc.
Now I want to explore records.
Hiện tôi muốn khám tổng quát.
Now I want to help people like her.”.
giờ con muốn giúp những người như con…”.
Now I want to say something about virgins.
Nhưng tôi muốn nói thêm về Virgo.
Now I want to buy new SSD.
Bây giờ tôi đang tìm mua một ổ SSD mới.
Now I want to hear your voice!
Bây giờ em muốn nghe giọng của anh!
Now I want to develop it.
Bây giờ mình muốn phát triển nó.
Now I want to know what jokes he was cracking.
Nên giờ đây tôi muốn đùa trêu ông ta chơi.
Results: 672, Time: 0.0773

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese