ON A PROJECT in Vietnamese translation

[ɒn ə 'prɒdʒekt]
[ɒn ə 'prɒdʒekt]
trong dự án
in the project

Examples of using On a project in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I want to end on a project that is very small,
Tôi muốn kết thúc bằng một dự án rất nhỏ,
He now works with Dylan Cotner, on a project to create and improve a new Universal Soldier.
Bây giờ anh làm việc với Dylan Cotner, với dự án sáng lập và cải thiện Đội chiến binh vũ trụ mới.
When I take on a project I don't know if it will take eight hours or five days.
Khi tôi nhận dự án tôi không thể biết được liệu nó sẽ ngốn hết của tôi tám tiếng hay là năm ngày.
But I don't take on a project if I don't have a staffing plan.
Nhưng tôi không thể nhận dự án nếu không có kế hoạch nhân sự.
I spent several years on a project to read the first 1-2 chapters of at least one math book on each shelf of the university library.
Tôi đã dành nhiều năm cho một dự án để đọc 1- 2 chương đầu tiên của ít nhất một cuốn sách toán học trên mỗi kệ của thư viện đại học.
Everybody who works on a project has access to all of the source code all of the time.
Bất kì ai làm việc với dự án đều có quyền truy cập toàn bộ mã nguồn mọi lúc mọi nơi.
A common phrase heard around Apple when someone is trying to learn the right contact on a project:“Who's the DRI on that?”.
Câu nói thường được nghe tại Apple khi có ai đó muốn liên hệ với dự án là:“ Ai là DRI về vấn đề đó””.
When you have got a designer working on a project for you, the UI will show you other services they offer.
Khi bạn có một nhà thiết kế làm việc cho một dự án cho bạn, giao diện người dùng sẽ hiển thị cho bạn các dịch vụ khác mà họ cung cấp.
He had been working on a project called“Sector 4” intended to install improved guidance systems onto Syria's M-600 ballistic missiles.
Ông Anbar khi đó đang làm việc cho dự án có tên gọi“ Sector 4” nhằm lắp đặt các hệ thống dẫn đường tiên tiến cho tên lửa đạn đạo M- 600 của Syria.
the super-popular young actor he costarred with on a project ten years prior.
phổ biến ông costarred với một dự án mười năm trước.
installations are elevated and significant amounts of piping are being installed on a project.
có ý nghĩa của đường ống là đang được cài đặt trên dự án.
when you need them, but not necessarily taking a commission on a project.”- Craig Oppenheimer.
không nhất thiết lấy hoa hồng của một dự án”- Craig Oppenheimer.
It never hurts to get a second set of eyes on a project.
Nó không bao giờ đau để có một đôi mắt SEO trên dự án của bạn.
If you're a freelancer that bills by the hour, accurately tracking the time you spend on a project is crucial.
Nếu bạn là một freelancer lập hóa đơn theo giờ, theo dõi chính xác thời gian bạn dành cho một dự án là rất quan trọng.
small teams where it's crucial to track how much time and money you're spending on a project.
nơi nó rất quan trọng để theo dõi số tiền bạn dành cho một dự án.
Risk management is concerned with identifying risks and drawing up plans to minimise their effect on a project.
Quản lý rủi ro liên quan tới việc xác định rủi ro và lập ra các kế hoạch để tối thiểu hoá ảnh hưởng của chúng tới dự án.
The mailing lists are, without a doubt, the best testimony to activity on a project, since they keep track of everything that happens.
Các mailing list, không cần phải nghi ngờ gì, là bằng chứng tốt nhất cho các hoạt động của một dự án, bởi vì chúng theo dõi tất cả những gì xảy ra.
He now works with Dylan Cotner, on a project to create and improve….
Bây giờ anh làm việc với Dylan Cotner, với dự án sáng lập và cải thiện….
He now works with Dylan Cotner, on a project to create and improve a new Universal Soldier.
Bây giờ anh làm việc với Dylan Cotner, với dự án sáng lập và cải thiện….
We're seeing teams of people from different disciplines spending time together from start to finish on a project.
Chúng ta nhận thấy các nhóm người với những nguyên tắc khác nhau đang làm việc cùng nhau xuyên suốt từ đầu đến cuối dự án.
Results: 208, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese