ON ALL ASPECTS in Vietnamese translation

[ɒn ɔːl 'æspekts]
[ɒn ɔːl 'æspekts]
về tất cả các khía cạnh
on all aspects
about all facets
about all sides
về mọi mặt
in every way
in every aspect
on all fronts
on every side
on every facet
all around
on all grounds
on everything

Examples of using On all aspects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
had been consulted in advance on all aspects of the Singapore talks.
đã được tham vấn trước về mọi khía cạnh trong thượng đỉnh Singapore.
The IT industry has been creating significant impacts on all aspects of life.
CNTT đã, đang và sẽ tạo ra những tác động vô cùng to lớn đến mọi mặt của cuộc sống.
Simply changing the way you think and talk about your body can have a powerful impact on all aspects of your life.
Đơn giản chỉ cần thay đổi cách bạn nghĩ và nói về cơ thể mình cũng mang một ảnh hưởng mạnh mẽ lên mọi mặt của cuộc sống.
Every five years, this UN-based organization publishes a‘consensus of the world's top scientists' on all aspects of climate change.
Cứ mỗi 5 năm, tổ chức Liên Hợp Quốc này xuất bản‘ đồng thuận của các chuyên gia hàng đầu thế giới' trong các phương diện về biến đổi khí hậu.
the secular, high-society and everyday, and touches on all aspects of the cultural context at the time.
và chạm vào tất cả các khía cạnh của bối cảnh văn hóa vào thời điểm đó.
Researches have shown that investments which have the most significant impacts on all aspects of an organisation are human-focused.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các khoản đầu tư có tác động lớn nhất đến tất cả các khía cạnh của một tổ chức đều tập trung vào con người.
Anyone designing computer systems must have a firm grasp on all aspects of cybersecurity.".
Bất cứ ai thiết kế hệ thống máy tính đều phải nắm vững tất cả các khía cạnh của an ninh mạng.".
The Institute was organized to provide a forum for the exchange of factual information on all aspects of precious metals and precious metals technology.
Viện IPMI được tổ chức để cung cấp một diễn đàn nhằm trao đổi thông tin thực tế về mọi khía cạnh của các thứ quý kim và công nghệ kim loại quý.
You get to know each other a lot better, and your presence begins to have an effect on all aspects of your partner's life.
Các bạn hiểu nhau hơn rất nhiều, và sự hiện diện của bạn bắt đầu có ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống của người kia.
to make the transition into business, this course focuses on all aspects of international business.
khóa học này tập trung vào tất cả các khía cạnh của kinh doanh quốc tế.
More and more research is showing us the incredible impact that gut health has on all aspects of wellness.
Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho chúng ta thấy tác động đáng kinh ngạc của sức khỏe đường ruột đối với tất cả các khía cạnh của sức khỏe.
Gamasutra- website founded in 1997 that focuses on all aspects of video game development.
Gamasutra là một trang web ra đời vào năm 1997, tập trung vào mọi khía cạnh trong hoạt động phát triển trò chơi.
And as the IISS experts told me, China tends to win on all aspects of the deal.
Và như các chuyên gia IISS đã nói với tôi, Trung Quốc có xu hướng giành chiến thắng trên tất cả các mặt của thỏa thuận.
in international business management, which focuses on all aspects of corporate administration.
trong đó tập trung vào tất cả các khía cạnh của quản lý doanh nghiệp.
impact on all aspects of society.
tiêu cực) đến tất cả các khía cạnh của xã hội.
Viet Nam received more than 300 recommendations from countries with diverse content touching on all aspects on human rights.
nghị từ các nước với nội dung rất đa dạng, đề cập tất cả các khía cạnh về quyền con người.
Over the course of the past month, Turkey has moved heaven and earth to shed light on all aspects of this case.
Trong quá trình một tháng qua, Thổ Nhĩ Kỳ đã đi tới chân trời cuối bể để rọi sáng lên mọi khía cạnh của vụ án này.
A final agreement in principle is still in the works because the countries have not settled on all aspects of the deal.
Một hiệp định cuối cùng trên nguyên tắc vẫn còn đang được thảo luận vì các nước chưa thống nhất tất cả mọi khía cạnh của hiệp định.
It shall report regularly to the Conference of the Parties on all aspects of its work.
Cơ quan này sẽ báo cáo thường xuyên cho Hội nghị về mọi khía cạnh công việc của nó.
this book touches on all aspects of pregnancy.
cuốn sách này chạm vào mọi khía cạnh của thai kỳ.
Results: 206, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese