ON ONE ANOTHER in Vietnamese translation

[ɒn wʌn ə'nʌðər]
[ɒn wʌn ə'nʌðər]
vào nhau
together
into each other
into one another
on one another
on each
một
one
some
another
single
is
once
certain
new
little
trên người khác
on others
on someone else
on another human
on another person
on one another
above someone

Examples of using On one another in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The two will learn to lean on one another, their individual forces working to bring them closer together… or tear them apart.
Cả hai sẽ học cách dựa vào nhau, các lực lượng riêng lẻ của họ làm việc để đưa họ lại gần nhau hơn… hoặc xé chúng ra.
who are too mature to pick on one another.
những người quá trưởng thành để chọn vào nhau.
flirty stages, the great dates, the attention you showered on one another, the butterfly feeling.
sự chú ý bạn tắm rửa vào nhau, cảm giác bướm.
their crops fail, the family begins to turn on one another.
gia đình bắt đầu quay vào nhau.
coherency of services and to establish their dependence on one another.
để thiết lập sự phụ thuộc của nó vào nhau.
In those years we were palpably dependent on one another, and understood how much we owed each other as members of the same society.
Trong những năm đó, chúng tôi đã phụ thuộc vào nhau một cách rõ ràng và hiểu rằng chúng tôi nợ nhau như thế nào khi là thành viên của cùng một xã hội.
When countries declare cyberwar on one another in future, this sort of disaster might be the opportunity the enemy is looking for.
Khi các quốc gia tuyên chiến với nhau trong tương lai, loại thảm họa này có thể là cơ hội mà kẻ thù đang tìm kiếm.
Peak performance teams can count on one another and trust that the things their team members commit to will get done.
Các đội có hiệu suất cao nhất có thể tin cậy lẫn nhau và tin tưởng rằng những điều mà các thành viên trong nhóm cam kết sẽ hoàn thành.
They got in fights and played tricks on one another of course Michelangelo had his nose broken by a bully, but they weren't crazy.
Họ có trong chiến đấu và chơi thủ đoạn trên nhau của khóa học( Michelangelo có mũi bị phá vỡ bởi một kẻ bắt nạt), nhưng họ đã không điên.
There's a bit of leaning on one another but no one oversteps the mark.
Mà đôi lúc hơi gân cổ lên một tý, nhưng không ai đi quá giới hạn.
Although they are dependent on one another, still in practical terms when one climbs a mountain one has to climb the lowest slope first.
Dù chúng đều tùy thuộc lẫn nhau, nhưng trong phần thực hành khi trèo núi, ta phải trèo từ chỗ sườn núi thấp nhất.
When two distinct materials are being piled on one another, it seems that the interface is in a position to behave quite differently from the majority of the material.
Khi hai vật liệu khác nhau được chồng chất lên nhau, có vẻ như giao diện ở vị trí hoạt động khá khác so với phần lớn vật liệu.
These parts are reliant on one another, and the general quality of a vehicle audio system is determined by how they interact.
Các thành phần này phụ thuộc rất nhiều vào nhau và chất lượng tổng thể của hệ thống âm thanh xe hơi được xác định bởi cách chúng tương tác.
When countries declare war on one another in future, this sort of disaster might be the opportunity the enemy is looking for.
Khi các quốc gia tuyên chiến với nhau trong tương lai, loại thảm họa này có thể là cơ hội mà kẻ thù đang tìm kiếm.
We do not place blame on one another, and we certainly don't place blame in the presence of our son.
Chúng tôi không đổ lỗi cho nhau và chắc chắn, sẽ không trút lỗi lầm của cả 2 lên con trai mình.
Getting friends to apply social pressure on one another to create user-generated content and send in their money at the same time.
Bắt bạn bè tạo áp lực xã hội với nhau để tạo nội dung do người dùng tạo và gửi tiền của họ cùng một lúc.
Today, because of increasing technological change and the nature of the world economy, we are much more dependent on one another than ever before.
Ngày nay vì có sự gia tăng những biến đổi kỹ thuật và tính chất của nền kinh tế thế giới, chúng ta tùy thuộc lẫn nhau nhiều hơn trước kia.
In daily life, the changes that are taking place have an impact on one another and cannot be addressed selectively.
Trong cuộc sống hàng ngày, những thay đổi đang diễn ra có sự tác động lẫn nhau và không thể giải quyết theo cách có chọn lọc.
horror that we human beings are capable of inflicting on one another.
con người chúng ta có khả năng gây ra cho nhau.
horror that we human beings are capable of inflicting on one another.
con người chúng ta có khả năng gây ra cho nhau[ 21].
Results: 153, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese