ON THE CONTRARY , IT in Vietnamese translation

ngược lại nó
on the contrary , it
otherwise it
conversely it
in contrast it

Examples of using On the contrary , it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the contrary, it is a synthesis of the logic of God, the logic of love,
Trái lại, đó là một sự tổng logic của Thiên Chúa,
On the contrary, it is a market expansion approach for the country's already established world-class private healthcare facilities.
Ngược lại, đây là phương pháp mở rộng thị trường dành cho những cơ sở y tế tư nhân đã sớm khẳng định tên tuổi trên thế giới.
On the contrary, it is a call for them to reorient their actions in favor of the defenseless and oppressed.”.
Trái lại, đó là lời kêu gọi họ định hướng lại hành động của mình để ủng hộ những người không được phòng vệ và bị áp bức”.
On the contrary, it is a joint effort between a manager and a subordinate who have to
Ngược lại, đó là nỗ lực chung giữa người quản lý
On the contrary, it is to gradually exterminate them by imposing all the political, economic and social means and restrictions.
ngược lại, đó là thủ đoạn để dần dần tiêu diệt họ bằng cách áp đặt tất cả các hạn chế về chính trị, kinh tế và xã hội”.
On the contrary, it makes relationship much more vital, much more significant.
Trái lại nó làm cho sự liên hệ sinh động nhiều hơn, có ý nghĩa nhiều hơn.
Well, on the contrary, it is precisely the“nothing”(in this case the electromagnetic null zone) that holds the key to unlimited energy.
Vậy mà, trái ngược lại, nó là hoàn toàn chính xác là cái“ hư không”( nothing)( trong trường hợp này là vùng trống điện từ) nắm giữ chìa khóa của nguồn năng lượng không giới hạn.
On the contrary, it proved to be only the beginning of a year of the hardest work that I have ever known.
Trái lại, đó chỉ là mới khởi đầu của một năm cố gắng làm việc khó nhọc nhất mà tôi chưa bao giờ được biết.
On the contrary, it's important that Ukraine have good relations with the United States,
Ngược lại, điều quan trọng là Ukraine có quan hệ tốt với cả Mỹ,
On the contrary, it is a prayer full of ardent trust in God who wants good for us, life, salvation.
Ngược lại, đó là một lời nguyện đầy sự tín thác nồng cháy vào Thiên Chúa, Ngài muốn cho chúng ta điều tốt lành, sự sống và ơn cứu độ.
On the contrary, it has the quality of passivity which is direct action;
Trái lại, nó có chất lượng thụ động
On the contrary, it is as close to a no-brainer as such decisions can be:
Trái lại, đó gần như là một quyết định dễ dàng:
It wasn't a good thing; on the contrary, it was a huge mistake.
Đó không phải là một điều tốt; ngược lại, đó là một sai lầm rất lớn.
Faith does not run counter to your highest ideals; on the contrary, it elevates and perfects those ideals.
Đức tin không đối nghịch với các lý tưởng cao đẹp nhất của các bạn, trái lại nó nâng cao và hoàn thiện chúng”.
I thought that my works could be grounds to stand before God in a good light, but on the contrary, it was harmful.
Do đó, tôi nghĩ điều nầy là những cái nền để đứng trước Đức Chúa Trời trong một ánh sáng tốt lành, nhưng trái lại nó đã gây tai hại.
The Nobel Prize can add nothing to it- on the contrary, it pulled me back.
Giải Nobel không giúp thêm được gì mà trái lại nó còn kéo tôi xuống.
A Nobel prize cannot add anything to it- on the contrary, it pulls me down.
Giải Nobel không giúp thêm được gì mà trái lại nó còn kéo tôi xuống.
However, in Indian mythology, it is generally accepted that, on the contrary, it is the female gender that is active.
Tuy nhiên, trong thần thoại Ấn Độ, người ta thường chấp nhận rằng, trái lại, đó là giới tính nữ đang hoạt động.
What if, on the contrary, it has been here for a long time already, and only our own blindness
Nhưng nếu ngược lại, nó đã luôn ở đây từ lâu, và chỉ có sự mù lòa
What if, on the contrary, it has been here for a long time already, and only our own blindness
Nhưng nếu ngược lại, nó đã luôn ở đây từ lâu, và chỉ có sự đui mù
Results: 324, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese