ON THE FUNDAMENTALS in Vietnamese translation

[ɒn ðə ˌfʌndə'mentlz]
[ɒn ðə ˌfʌndə'mentlz]
về các nguyên tắc cơ bản
on the fundamentals
of the basic principles
foundational principles
về những nền tảng cơ bản
về căn bản
basically
fundamentally
substantially
basics
on the basis
on the fundamentals
radical

Examples of using On the fundamentals in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The results demonstrated that many need more education on the fundamentals of gene therapy and a better understanding of gene
Kết quả đã chứng minh rằng nhiều người cần giáo dục nhiều hơn về các nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gen
The Credential of Readiness(CORe) is our primer on the fundamentals of business thinking-a three-course online program designed to prepare you to participate fully in the business world.
Chứng nhận sẵn sàng( CORe) là mấu chốt của chúng tôi về các nguyên tắc cơ bản của tư duy kinh doanh- một chương trình trực tuyến gồm ba khóa học được thiết kế để chuẩn bị cho bạn tham gia đầy đủ vào thế giới kinh doanh.
In this Cluster of Excellence, more than 20 institutes for material and production technology cooperate at the RWTH Aachen University in conducting research on the fundamentals of a sustainable production strategy.
Trong Cụm xuất sắc này, hơn 20 viện nghiên cứu về vật liệu và công nghệ sản xuất hợp tác tại RWTH Aachen để thực hiện nghiên cứu về các nguyên tắc cơ bản của chiến lược sản xuất bền vững.
perfecting the backstroke takes a lot of practice and a lot of work on the fundamentals.
rất nhiều công việc về các nguyên tắc cơ bản.
The Masters was designed to teach as much of a CS undergrad degree as possible in 1 year- so it was an intense crash course on the fundamentals, exactly what I wanted.
The Masters được thiết kế để dạy càng nhiều bằng cấp CS càng tốt trong 1 năm- vì vậy đây là một khóa học khắc nghiệt về các nguyên tắc cơ bản, chính xác là những gì tôi muốn.
Even for those who rely principally on the fundamentals, many experienced traders would agree that a better gold trading strategy is incorporating some components of fundamental, sentiment and technical analysis.
Ngay cả đối với những nhà đầu tư chủ yếu dựa vào các nguyên tắc cơ bản, nhiều nhà đầu tư giàu kinh nghiệm sẽ đồng ý rằng một chiến lược đầu tư vàng tốt hơn là kết hợp một số thành phần cơ bản, linh cảm và phân tích kỹ thuật.
The graduate programs are tailored to build on the fundamentals to supply the students with the theoretical and practical skills in addition to pursuing original cutting-edge research throughout.
Các chương trình sau đại học được thiết kế dựa trên các nguyên tắc cơ bản để cung cấp cho sinh viên các kỹ năng lý thuyết và thực hành bên cạnh việc theo đuổi nghiên cứu tiên tiến ban đầu xuyên suốt.
The graduate programs are tailored to build on the fundamentals to supply the students with the theoretical and practical skills in addition to pursuing original cutting-edge…+.
Các chương trình sau đại học được thiết kế dựa trên các nguyên tắc cơ bản để cung cấp cho sinh viên các kỹ năng lý thuyết và thực hành bên cạnh việc theo đuổi nghiên cứu tiên…+.
Even for those who rely principally on the fundamentals, many experienced traders would agree that a better gold trading strategy is incorporating some components of fundamental,
Ngay cả đối với những người chủ yếu dựa vào các nguyên tắc cơ bản, nhiều nhà giao dịch giàu kinh nghiệm sẽ đồng ý
This multidisciplinary program builds on the fundamentals of traditional engineering and science combined with curriculum and research activities addressing
Chương trình đa ngành này được xây dựng trên các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật truyền thống
The multidisciplinary program builds on the fundamentals of traditional engineering and science, combined with curriculum and research activities addressing
Chương trình đa ngành này được xây dựng trên các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật truyền thống
However, it seems that the new start-up enterprises in China are over adopting the term“sharing”, but most of them are not operating based on the fundamentals of the sharing economy.
Tuy nhiên, có vẻ như những doanh nghiệp khởi nghiệp mới ở Trung Quốc đang có thói quen sử dụng quá đà thuật ngữ“ chia sẻ", nhưng phần lớn những doanh nghiệp này hầu như không hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản của một nền kinh tế chia sẻ.
a book on the fundamentals of Forex trading.
một cuốn sách về các nguyên tắc cơ bản của giao dịch Forex.
are now confused on the fundamentals of the faith in these areas where the teaching means life
giờ đây bị nhầm lẫn về căn bản đức tin trong các lĩnh vực mà việc giảng dạy
are now confused on the fundamentals of the faith in these areas where the teaching means life
giờ đây bị nhầm lẫn về căn bản đức tin trong các lĩnh vực mà việc giảng dạy
on 12 classic cocktails, starting with a lesson on the fundamentals of each drink(proportions, technique and ingredients) before sharing the
bắt đầu bằng bài học về nguyên tắc cơ bản của từng loại đồ uống( tỷ lệ,
to build valuable content and focus on the fundamentals(i.e. thorough keyword research, target on 1,000 long
có giá trị và tập trung vào các nguyên tắc cơ bản( nghĩa là nghiên cứu từ khóa kỹ lưỡng,
figuring out whether or not sure offers are feasible based mostly on the fundamentals of the companies concerned in a deal.
định có khả thi hay không dựa trên các nguyên tắc cơ bản của các công ty tham gia vào hợp đồng.
in determining whether or not certain offers are possible based mostly on the fundamentals of the companies involved in a deal.
định có khả thi hay không dựa trên các nguyên tắc cơ bản của các công ty tham gia vào hợp đồng.
not or not sure offers are possible based on the fundamentals of the companies concerned in a deal.
có khả thi hay không dựa trên các nguyên tắc cơ bản của các công ty tham gia vào hợp đồng.
Results: 53, Time: 0.0452

On the fundamentals in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese