ON THE PLANET in Vietnamese translation

[ɒn ðə 'plænit]
[ɒn ðə 'plænit]
trên hành tinh
on the planet
trên trái đất
on earth
on the planet
trên planet
on the planet

Examples of using On the planet in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Weapons were created 2000 years ago when Jenova fell on the Planet.
Weapon được sinh ra từ 2000 năm trước khi Jenova rơi xuống Planet.
From the day we arrived on the planet.
Từ ngày ta đến với hành tinh này.
We have not always been on the planet.
Và không phải lúc nào cũng là từ hành tinh này.
Stephen Hawking might be the greatest mind on the planet today.
Stephen Hawking có lẽ là người đàn ông xuất sắc nhất hành tinh vào lúc này.
Every life system on the planet is in decline.
Tất cả các hệ thống sống của trái đất đang bị suy giảm.
That's why humans are the most scary living beings on the planet.
Do đó loài người là chúng sinh đáng sợ nhất trên tinh cầu.
Titan is the largest moon on the planet, Saturn.
Titan là mặt trăng lớn nhất trong Hành tinh Sao Thổ.
The oldest battle on the planet.
Nếu trận cầu xa xưa nhất trên đất.
I'm getting a trace reading similar to that on the planet.
Tôi nhận được chỉ số dấu vết giống như ở trên hành tinh đó.
This is some of the most inhospitable terrain on the planet.
Đây là một trong những địa hình khắc nghiệt nhất Trái đất.
You're, like, baddest woman on the planet, you know that?
Em là người phụ nữ hư nhất quả đất đấy?
And together we will take revenge on the planet.
Và cùng nhau, chúng ta sẽ trả thù hành tinh này.
The most special man Oh, you're so special, on the planet.
Anh thật đặc biệt, trên hành tinh này. Oh, người đàn ông đặc biệt nhất.
And just about every other major city on the planet.
Và mọi thành phố lớn khác ở trên hành tinh này.
Declassify. Request file on the Planet Mül.
Đã nhận yêu cầu. Mở tập tin về hành tinh Mul.
I'm alive and well on the planet surface. Kirk.
Kirk. Ta vẫn sống và đang ở trên hành tinh này.
Kirk. I'm alive and well on the planet surface.
Kirk. Ta vẫn sống và đang ở trên hành tinh này.
The sun only comes out once a year. On the planet I come from.
Mặt trời chỉ lên mỗi năm một lần. Ở hành tinh của tớ.
He's been to every country on the planet.
Anh ta đã tới mọi nơi trên Trái Đất này.
There's an unexplained radiation source on the planet.
Có nguồn phóng xạ không thể giải thích ở hành tinh.
Results: 5255, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese