ON THE SAME TEAM in Vietnamese translation

[ɒn ðə seim tiːm]
[ɒn ðə seim tiːm]
cùng phe
on the same side
on the same team
from the same faction
trong cùng đội
ở trong cùng một nhóm
in the same group
on the same team
cùng nhóm
same group
with the group
same team
same class
same pool
trên cùng một đội
đồng đội
team-mate
teamwork
his team
crewmates
teammates
comrades
fellow soldiers
wingman
squad mates
squadmates
trên cùng một nhóm
chung một đội
về cùng một đội

Examples of using On the same team in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who would want to be on the same team as Taeyang?
Liệu có ai lại muốn cùng đội với Park Tae Yang chứ?
What is it? We're on the same team, we have to save it together.
Gì vậy? Chúng ta là một đội và phải cùng nhau hợp tác.
We're on the same team.
Ta cùng đội mà.
We're all on the same team here, the Dundler Mifflin team..
Chúng ta đều cũng một đội, đội Dundler Mifflin.
We served on the same team together in'Nam.
Chúng tôi phục vụ trong cùng một đội ở Việt Nam.
We're on the same team here.
Ta cùng thuộc một đội.
But we can't play on the same team.
Chứ chơi cùng đội thì không thể đâu.
We're on the same team, we have to save it together.
Chúng ta là một đội và phải cùng nhau hợp tác.
As Allison said,"we are all on the same team.".
Như Sicily có nói, chúng ta đều cùng đội mà.”.
Yvonne, we are on the same team.
Nephery:“ Yashiro, chúng ta cùng đội nhỉ.
Which sends the message that the two of you are on the same team.
Nó sẽ gửi thông điệp rằng 2 người ở cùng một đội.
It means that we are on the same team….
Chúng ta thực chất là ở cùng một đội….
We are interested in helping you two get on the same team.
Tôi đã cố tình sắp xếp hai đứa vào cùng một đội.
They aren't on the same team.
Bọn họ không phải là trong cùng một đội.
We still need to remind ourselves that we are on the same team.
Chúng ta phải tự nhắc nhở mình rằng chúng ta cùng một đội.
We really are on the same team.
Chúng ta thực chất là ở cùng một đội….
DATABASES for different developers on the same team.
DATABASES cho các nhà phát triển khác nhau trong cùng một nhóm.
We need to remember that we're on the same team.
Chúng ta phải tự nhắc nhở mình rằng chúng ta cùng một đội.
Or how about putting them both on the same team?
Hoặc làm thế nào để dung hòa cả hai trong cùng một đội hình?
We are not all on the same team.
Chúng ta đều không phải cùng một nhóm.
Results: 164, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese