OTHERS REQUIRE in Vietnamese translation

['ʌðəz ri'kwaiər]
['ʌðəz ri'kwaiər]
khác yêu cầu
others require
others ask
other requests
else that requires
else requests
những người khác yêu cầu
others require
others ask
others claim
others demanding
other requirements
khác đòi hỏi
others require
else that requires
else demands
những người khác đòi hỏi
others require
others demand
khác cần
others need
else needs
others require
others should
else should
else that requires

Examples of using Others require in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some are very easy to give up, while others require a little more time and effort.
Một vài trong số đó dễ để từ bỏ, trong khi một số khác đòi hỏi thời gian và nỗ lực.
Some services store the video chat recordings in the cloud, while others require you to store them on your own devices.
Một số dịch vụ lưu trữ các bản ghi trong đám mây, trong khi các dịch vụ khác yêu cầu bạn lưu trữ chúng trên các thiết bị của riêng bạn.
Some trains do not arrive at the main railway station, and others require a change at Pisa Centrale.
Một số tàu không đến nhà ga xe lửa chính, và những người khác đòi hỏi một sự thay đổi ở Pisa Centrale.
data within the REST API are public, while others require you to be logged in as an administrator.
data trong REST API là public, nhưng những phần khác cần đăng nhập dưới dạng administrator.
Some you can do yourself, while others require a visit to the doctor.
Một số bạn có thể tự làm, trong khi những người khác yêu cầu đến bác sĩ.
Some jobs allow you to set your own hours, while others require a very strict commitment to company needs.
Một số công việc cho phép bạn làm việc độc lập, trong khi những công việc khác đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ với những người khác..
Some networks publish lists of available channels, while others require you to manually enter channel names in order to join them.
Một số mạng xuất bản danh sách các kênh khả dụng trong khi các mạng khác yêu cầu bạn nhập tên kênh theo cách thủ công để tham gia.
Some brokers ask for a deposit as low as $5 whilst others require a minimum of $250.
Một số nhà môi giới yêu cầu một gửi thấp như$ 5 trong khi những người khác yêu cầu tối thiểu của$ 250.
Some of the signs of water damage are easy to spot, while others require a bit more attention to detail.
Một số dấu hiệu thiệt hại do nước gây ra rất dễ phát hiện, trong khi những dấu hiệu khác đòi hỏi một chút về kiến thức chuyên môn.
Some issues can be covered in 100 words, while others require a more elaborate discussion.
Một số vấn đề có thể được bao gồm trong 100 từ, trong khi những người khác đòi hỏi một cuộc thảo luận chi tiết hơn.
This is because some types of work require large open spaces while others require room for computers or other office equipment.
Điều này là do một số loại công việc yêu cầu không gian mở lớn trong khi các loại khác yêu cầu phòng cho máy tính hoặc thiết bị văn phòng khác..
There are indoor bonsai trees requiring direct sunlight while others require some shade.
Một số cây bonsai trong nhà đòi hỏi nhiều ánh nắng mặt trời trực tiếp trong khi những cây khác cần một số bóng mát.
Some of them hit at random, while others require special combinations on the payline.
Một số người trong số họ nhấn ngẫu nhiên, trong khi những người khác yêu cầu kết hợp đặc biệt trên payline.
some are fragile electronics and others require more human labor.
một số điện tử dễ vỡ và một số khác đòi hỏi nhiều nhân công.
Some colleges will give you credit if you get a 3 on the AP exam, others require a 4 or 5 out of 5.
Một số trường đại học sẽ cung cấp cho bạn tín dụng nếu bạn đạt được 3 trong bài kiểm tra AP, những trường khác yêu cầu 4 hoặc 5 ra khỏi 5.
kitchen are entry-level positions, such as dishwasher or prep cook, others require years of experience.
máy rửa chén hoặc chuẩn bị nấu ăn, những người khác đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm.
operators to sit while driving and operating the machine while others require the operator to stand.
vận hành máy trong khi những người khác yêu cầu người vận hành đứng.
Some of them hit random, while others require special combinations on the pay line.
Một số người trong số họ nhấn ngẫu nhiên, trong khi những người khác yêu cầu kết hợp đặc biệt trên payline.
The HH lines can often satisfy application duties with a single pump where others require multiple pumps.
Các dòng HH thường có thể đáp ứng các nhiệm vụ ứng dụng với một máy bơm duy nhất, nơi những người khác yêu cầu nhiều máy bơm.
The NP-HH Horizontal Slurry Pump can often satisfy application duties with a single pump where others require multiple pumps.
Máy bơm bùn ngang NP- HH thường có thể đáp ứng các nhiệm vụ ứng dụng với một máy bơm duy nhất, nơi những người khác yêu cầu nhiều máy bơm.
Results: 131, Time: 0.0671

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese