OUTLINED IN in Vietnamese translation

['aʊtlaind in]
['aʊtlaind in]
nêu trong
set out in
set forth in
stated in
outlined in
mentioned in
indicated in
specified in
given in
listed in
described in
phác thảo trong
outline in
sketches in
drafted in
ra trong
out in
forth in
out of
out during
made in
came in
happened in
produced in
occurred in
created in
phác họa trong
outlined in
sketched in
ghi trong
recorded in
written in
stated in
noted in
scored in
inscribed in
specified in
enshrined in
listed in
indicated in
bày trong
expressed in
presented in
exhibited in
displayed in
laid out in
outlined in
explained in
showcased in
shown in
introduced in
được đưa ra trong
is given in
be made in
be launched in
was introduced in
laid out in
be taken within
been put in
is offered in
enshrined in
be brought in
được vạch ra trong

Examples of using Outlined in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The measures outlined in this section contribute to the general working environment of people in the workplace.
Các biện pháp được nêu trong phần này góp phần vào môi trường làm việc chung của mọi người tại nơi làm việc.
As outlined in the security report, simple things like
Như đã nêu trong báo cáo bảo mật,
The spending plan is outlined in documents inviting banks to bid for a $3 billion loan the government is seeking to raise for initial expansion.
Kế hoạch này được nêu ra trong một văn bản chào mời các ngân hàng đấu thầu khoản vay 3 tỷ USD, mà Chính phủ đang cần cho việc mở rộng ban đầu.
Use the methods outlined in this post to find your orphan pages and get this issue resolved!
Sử dụng các phương pháp được nêu trong bài đăng này để tìm các trang mồ côi của bạn và giải quyết vấn đề này ngay nhé!
The planning outlined in the Nodis documents proposes a model of medium- and long-term stability for all parties.
Kế hoạch được nêu trong các tài liệu của Nodis đề xuất một mô hình ổn định trung và dài hạn cho tất cả các bên.
At the grounds, outside the village, the body is outlined in stones and dogs may consume the remains.
Tại căn cứ, bên ngoài làng, cơ thể được vạch ra bằng đá và chó có thể tiêu thụ phần còn lại.
The policies outlined in the handbook need to be updated on a regular basis and communicated often.
Các chính sách được phác thảo trong cuốn cẩm nang cần được cập nhật thường xuyên và được thông báo thường xuyên.
Repeat the process outlined in previous steps to cut through the rubber"dots" connecting the two pieces.
Lặp lại quá trình được nêu trong các bước trước đó để cắt qua“ dấu chấm” cao su kết nối hai phần.
The reasons outlined in the article should provide ample motivation to a smoker who is still unsure whether or not to quit?
Những lý do được nêu trong bài viết sẽ tạo động cơ thúc đẩy cho một người hút thuốc vẫn không chắc chắn liệu có nên bỏ thuốc hay không?
The 6G standard should be outlined in Korea by 2021,
Tiêu chuẩn 6G sẽ được vạch ra ở Hàn Quốc vào năm 2021,
The signs were outlined in gold leaf on a blue-green backdrop evoking autumn and winter night skies of Greece and Southern Italy.
Các dấu hiệu hoàng đạo được vẽ ra trong lá vàng trên nền xanh- xanh lá cây gợi lên bầu trời đêm mùa thu và mùa đông của Hy Lạp và miền Nam nước Ý.
Follow the steps outlined in this article to try and save your wet cell phone.
Thực hiện theo các bước được nêu trong bài viết này để cố gắng cứu điện thoại di động ướt của bạn.
The revised format for the Club World Cup was outlined in May and would see the contest held every four years.
Định dạng sửa đổi cho World Cup Club đã được vạch ra vào tháng Năm và theo đó, giải đấu sẽ được tổ chức 4 năm một lần.
Moreover, confidence building measures(CBMs) outlined in the DoC have failed to promote meaningful cooperation.
Ngoài ra, các biện pháp xây dựng lòng tin( CBMs) đề ra trong DOC đã không thể thúc đẩy các hoạt động hợp tác thực sự.
The proposal outlined in this paper is modest and practical
Đề xuất nêu ra trong bài viết này khá khiêm tốn
Despite the admirable ambitions outlined in Paris, we still can't afford to ratchet back our energy use.
Bất chấp những kế hoạch đầy tham vọng được phác thảo ở Paris, chúng ta vẫn không đủ khả năng để hoàn toàn sử dụng năng lượng tái tạo.
Until that time, apply the advice outlined in this article to earn yourself some supplemental income.
Cho đến khi thời gian đó, áp dụng lời khuyên phác thảo ra trong bài viết này để kiếm cho mình một vài thu nhập bổ trợ.
As initially outlined in Algiers, Libya and Nigeria would be exempt from supply curbs.
Như kết quả ban đầu đã nêu ở Algiers, Libya và Nigeria sẽ được miễn trừ giảm cung.
Collecting ideas, as I outlined in the previous section,
Thu thập các ý tưởng, cũng như tôi đã nêu ở phần trước,
Furthermore, the requirements outlined in certain sections may not be applicable to the proposed API or FPP.
Hơn nữa, các yêu cầu được nêu trong phần nhất định có thể không áp dụng đối với các API được đề nghị hoặc FPP.
Results: 532, Time: 0.0928

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese