RA TRONG in English translation

out in
ra trong
ở ngoài
hết trong
hiện trong
hiểu trong
đi trong
sạch trong
thoát trong
bật trong
nêu trong
forth in
ra trong
định trong
out of
loại khỏi
từ trong
từ sự
thoát khỏi sự
ra khỏi sự
loại bỏ
hiện trong
từ việc
trong số
ra ngoài của
out during
ra trong
ngoài trong
hiện trong
out trong
hết trong
ngoài trong khi
hiểu trong
ngoài trong thời gian
made in
thực hiện trong
làm trong
đưa ra trong
tạo ra trong
made in
kiếm được trong
hãy ở
trong việc
came in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong
happened in
xảy ra trong
diễn ra trong
xảy đến trong
xẩy ra trong
produced in
tạo ra trong
sản xuất trong
sản phẩm trong
occurred in
xảy ra ở
xuất hiện trong
diễn ra trong
xẩy ra trong
created in
tạo trong
ra trong
sáng tạo ra trong
dựng nên trong
going on in
out over
ra in

Examples of using Ra trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiền nhiều đó và họ phân nó ra trong năm năm.
It's good money, and they parse it out over five years.
Kim Bo Ra trong' Sky Castle'!
Kim Bo Ra in“SKY Castle” below!
Làm Thế Nào để Atchive Finishing Ra Trong Od Mài Máy.
How to atchive finishing ra in od grinding machine.
Những nhà văn sẽ được sinh ra trong những gia đình tuyệt vời nhất.
Writers will happen in the best of families.
Nếu đứa con được sinh ra trong trạng thái vô ý thức.
If death occurs in an unconscious state.
Ông Trump nói sẽ diễn ra trong ba hoặc bốn tuần nữa.
Mr Trump said the event could happen in three to four weeks.
Ra trong những woods.
Come in from woods.
Cuốn sách soi sáng những quyết định chúng ta đưa ra trong cuộc sống.
The book is about the decisions we make in life.
Sẽ có hai câu hỏi đặt ra trong phần thi này.
There are two questions will come in the exam from this part.
Làm cách nào để giảm kích thước tệp đầu ra trong Adobe Premiere Pro?
How about making amazing special effects happen in Adobe Premier Pro?
hấp dẫn diễn ra trong tháng 8.
arts performances happening in August.
Đơn vị sản phẩm mà một công nhân viên trung bình có thể làm ra trong một giờ.
Amount that an average worker can produce in an hour.
Oculus Rift sẽ không được bán ra trong năm 2015.
Oculus Rift release date may not happen in 2015.
Mà kiến thức này sẽ gây ra trong xã hội.
But you have to think of the outrage this knowledge would create in society.
Mà kiến thức này sẽ gây ra trong xã hội.
This knowledge would create in society. No, but you have to think of the outrage.
Anh lột đồ tôi ra trong một hồ bơi tối hù.
You ripping my clothes off in a darkened swimming pool.
Các quá trình nguyên tử xảy ra trong những cỡ thời gian cực ngắn.
Atomic processes take place on extremely short time scales.
Một menu hiện ra trong terminal hỏi bạn có muốn tiếp tục không.
A menu will pop up in the terminal asking if you want to continue.
Rất nhiều hàng hóa ra trong bản ghi nhớ.
Lot of goods out on memo.
Kỳ 3 sẽ ra trong vài ngày=.
Part 2 will be up in a few days.
Results: 1055, Time: 0.1548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English