Examples of using Ra trong in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiền nhiều đó và họ phân nó ra trong năm năm.
Kim Bo Ra trong' Sky Castle'!
Làm Thế Nào để Atchive Finishing Ra Trong Od Mài Máy.
Những nhà văn sẽ được sinh ra trong những gia đình tuyệt vời nhất.
Nếu đứa con được sinh ra trong trạng thái vô ý thức.
Ông Trump nói sẽ diễn ra trong ba hoặc bốn tuần nữa.
Ra trong những woods.
Cuốn sách soi sáng những quyết định chúng ta đưa ra trong cuộc sống.
Sẽ có hai câu hỏi đặt ra trong phần thi này.
Làm cách nào để giảm kích thước tệp đầu ra trong Adobe Premiere Pro?
hấp dẫn diễn ra trong tháng 8.
Đơn vị sản phẩm mà một công nhân viên trung bình có thể làm ra trong một giờ.
Oculus Rift sẽ không được bán ra trong năm 2015.
Mà kiến thức này sẽ gây ra trong xã hội.
Mà kiến thức này sẽ gây ra trong xã hội.
Anh lột đồ tôi ra trong một hồ bơi tối hù.
Các quá trình nguyên tử xảy ra trong những cỡ thời gian cực ngắn.
Một menu hiện ra trong terminal hỏi bạn có muốn tiếp tục không.
Rất nhiều hàng hóa ra trong bản ghi nhớ.
Kỳ 3 sẽ ra trong vài ngày=.