BÁN RA TRONG in English translation

sold in
bán trong
bán được hàng ở
sales in
bán ở
thị trường
kệ tại
sale tại
shipped in
con tàu trong
tàu trong
ship trong
con thuyền trong
vận chuyển trong
chiếc thuyền trong
giao hàng trong
available in
có sẵn trong
có mặt tại
đã có ở
hiện có trên
cung cấp trong
sẵn sàng trong
bán ở
khả dụng trong
sell in
bán trong
bán được hàng ở

Examples of using Bán ra trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
có nghĩa là nó sẽ được bán ra trong khoảng đầu năm 2013.
the RT version ships, meaning it should be available in early 2013.
Bản Wi- Fi thường sẽ bán ra trong vòng 60 ngày tới,
The WiFi-only model will ship in 60 days, and the 3G models
BMW lại sử dụng khoang máy bay chở hàng để trình diễn phiên bản concept của một mẫu SUV chạy điện mà hãng này có kế hoạch bán ra trong năm 2021.
BMW used an airplane's belly to show off a concept version of an electric SUV it plans to begin selling in 2021.
Giá nhích lên cao hơn, nhưng tổng số nhà bán ra trong tháng 7 giảm 1.3% so với năm ngoái.
Prices inched higher but July saw the total number of homes sold during the month decline compared to last year, by 1.3%.
Khi được hỏi liệu xe ô tô chạy bằng dầu diesel sẽ vẫn được bán ra trong 10 năm tới, Samuelsson nói:“ Diesels sẽ đắt hơn.
Asked if diesel cars will still be on sale in 10 years, Samuelsson replied,“Diesels will be more expensive.
Trong đó gần 92% số xe Sentra bán ra trong 10 năm qua vẫn xuất hiện trên đường phố.
In fact, 92% of all Mustang models that have been sold in the last 10 years are still driving out there on the roads today.
New NSX, dự kiến sẽ được bán ra trong ba năm tới,
The new NSX is expected to go on sale in the next three years,
Bắt đầu với Windows 3.1, phiên bản lần đầu tiên được bán ra trong tháng 4 năm 1992 như là một bản kế nhiệm của Windows 3.0.
The series began with Windows 3.1, which was first sold during April 1992 as a successor to Windows 3.0.
Đã được bán ra trong vòng một năm trước trên thị trường mở và cạnh tranh;
Have been sold inside the most recent year in an open, aggressive market.
Strategy Analytics dự đoán khoảng 650 triệu smartphone sẽ được bán ra trong năm 2012, nghĩa là chỉ có khoảng 10% số này có công nghệ LTE.
About 650 million smartphones will be sold during 2012, Strategy Analytics expects, which means that about 10% will have LTE.
Kia Red Zone Edition sẽ được bán ra trong quý đầu tiên của năm 2014
The new Kia Soul Red Zone Edition goes on sale in the first quarter of 2014
Phiên bản đầu tiên của Turbo C++ đã được bán ra trong thời đại MS- DOS trên máy tính cá nhân.
The first release of Turbo C++ was made available during the MS-DOS era on personal computers.
Hơn nữa, chính phủ Mỹ sẽ bán ra trong thời điểm giá dầu ít có khả năng hồi phục sau đợt giảm mạnh suốt 18 tháng qua.
What's more, the government would be selling at a time when oil is unlikely to have recovered from its slump over the past 18 months.
Bản Wi- Fi thường sẽ bán ra trong vòng 60 ngày tới,
The WiFi only models will go on sale in 60 days,
Khi được hỏi liệu xe ô tô chạy bằng dầu diesel sẽ vẫn được bán ra trong 10 năm tới, Samuelsson nói:“ Diesels sẽ đắt hơn.
When asked if diesel cars will still be on sale in 10 years' time, Samuelsson said:“Diesels will be more expensive.
hơn 100.000 bản được bán ra trong hai tuần đầu tiên
over 100 thousand copies were sold during the first two weeks
Trong số 43.000 máy bay mới mà hãng dự định bán ra trong 20 năm tới,
Out of the nearly 43000 new aircraft that Boeing plans to sell in the next twenty years,
Trong số 43.000 máy bay mới mà hãng dự định bán ra trong 20 năm tới,
Of the 43,000 new aircraft it plans to sell in the next 20 years,
bán ra trong mùa hè thường chiếm khoảng 40% tổng doanh thu cả năm.
Tickets sold during the summer season usually amount to about 40 percent of total yearly revenue.
Lumia 830 sẽ được bán ra trong tháng này với giá 330 EUR( khoảng 9,2 triệu VNĐ).
The Lumia 830 will go on sale later this month with a price tag of 330 EUR approx.
Results: 243, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English