PLANS TO REDUCE in Vietnamese translation

[plænz tə ri'djuːs]
[plænz tə ri'djuːs]
kế hoạch giảm
plan to reduce
reduction plan
plan to cut
plans to lower
loss plan
plans to downsize
dự định giảm
plans to reduce
intends to reduce
plan to cut back

Examples of using Plans to reduce in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ferrari plans to reduce deliveries by 400 cars this year to about 6,900 vehicles.
Ferrari cũng có kế hoạch giảm giao 400 xe trong năm nay xuống còn khoảng 6900 chiếc.
China plans to reduce average tariff rate on imports from most of its trading partners by October.
Trung Quốc đang lên kế hoạch giảm thuế quan trung bình đối với hàng nhập khẩu từ hầu hết các đối tác thương mại sớm nhất vào tháng 10.
Its main feature is that a central bank plans to reduce the demand for money and limit the pace of economic expansion.
Điểm chính là một ngân hàng trung ương có kế hoạch làm giảm nhu cầu về tiền và hạn chế tốc độ mở rộng kinh tế.
The US military has confirmed plans to reduce its footprint in Okinawa in the coming years.
Quân đội Hoa Kỳ đã xác nhận kế hoạch cắt giảm dấu chân của nó ở Okinawa trong những năm tới.
talked to me about plans to reduce tensions.
đã nó chuyện với tôi về những kế hoạch để làm giảm căng thẳng.
The other 40 percent still comes from fossil fuels, but it plans to reduce that by 30 percentby 2032.
Còn lại vẫn đến từ nhiên liệu hóa thạch, nhưng nó có kế hoạch giảm 30% vào năm 2032.
H&R Block Inc., the biggest U.S. tax preparer, plans to reduce 350 jobs and close about 200 company-owned offices.
H& R Block Inc.( HRB), công ty hỗ trợ báo cáo thuế lớn nhất nước Mỹ cho biết có kế hoạch cắt giảm 350 việc làm và đóng cửa khoảng 200 văn phòng.
Elon Musk revealed plans to reduce charge times at Tesla Supercharger stations,
Elon Musk tiết lộ kế hoạch giảm thời gian sạc tại các trạm Tesla Supercharger,
The company's spokesperson opined,“The slower-than-expected development of the VR market means that Nokia Technologies plans to reduce investments and focus more on technology licensing opportunities.”.
Sự phát triển chậm hơn so với dự kiến của thị trường VR khiến Nokia Technologies dự định giảm đầu tư và tập trung nhiều hơn vào cơ hội cấp phép công nghệ".
Even with the higher spending on electric and autonomous vehicles, GM plans to reduce overall annual capital spending to $7 billion by 2020 from an average of $8.5 billion a year during the 2017-2019 period.
Kể cả với chi tiêu cao hơn cho xe tự lái và xe điện, GM có kế hoạch giảm tổng chi tiêu vốn hàng năm xuống còn 7 tỷ USD vào năm 2020 từ trung bình 8,5 tỷ USD một năm trong giai đoạn 2017- 2019.
This is what Nokia had to say,“The slower-than-expected development of the VR market means that Nokia Technologies plans to reduce investments and focus more on technology licensing opportunities.”.
Sự phát triển chậm hơn so với dự kiến của thị trường VR khiến Nokia Technologies dự định giảm đầu tư và tập trung nhiều hơn vào cơ hội cấp phép công nghệ".
Trump had announced plans to reduce the American military presence by 5,400 soldiers, but to keep more than 8,000 troops there indefinitely to ensure
Tổng thống Trump đã tuyên bố kế hoạch giảm sự hiện diện của quân đội Mỹ với con số 5.400 binh sĩ,
With a policy announced Tuesday, McDonald's plans to reduce- but not eliminate- the use of antibiotics important to human health in 10 countries from which it sources more than 85% of its beef,
Theo xu hướng đang nổi lên, McDonald' s cũng công bố kế hoạch giảm( nhưng không loại bỏ) việc sử dụng kháng sinh ở 10 quốc gia nơi họ cung
By 2025, South Korea plans to reduce its standing military from 599,000 troops to 500,000, according to the Defense White Paper,
Đến năm 2025, Hàn Quốc dự định giảm quân đội thường trực từ 599.000 quân xuống còn 500.000,
have announced plans to reduce vehicle prices ranging from 7,200 yuan(1,127 U.S. dollars)
đã thông báo kế hoạch giảm giá bán xe trong khoảng từ 7.200 NDT( 1.127 USD)
In digital media, the slower-than-expected development of the VR market means that Nokia Technologies plans to reduce investments and focus more on technology licensing opportunities.
Tốc độ phát triển chậm hơn so với dự kiến của thị trường VR có nghĩa Nokia Technologies dự định giảm đầu tư và tập trung nhiều hơn vào việc cấp phép công nghệ.
In August 2017, Dubrovnik's mayor announced plans to reduce the maximum number of tourists allowed in the city per day from 8,000 to 4,000 over the next two years.
Vào tháng 8/ 2017, thị trưởng thành phố đã phải thông báo kế hoạch giảm số lượng du khách du lịch tối đa được phép ở trong thành phố mỗi ngày từ 8.000 xuống còn 4.000 người.
have announced plans to reduce vehicle prices ranging from 7,200 to 392,800 yuan depending on different brands, models.
đã thông báo kế hoạch giảm giá bán xe trong khoảng từ 7.200 NDT( 1.127 USD) đến 392.800 NDT tùy thuộc vào mẫu mã và thương hiệu xe.
In August 2017, Dubrovnik's mayor announced plans to reduce the maximum number of tourists allowed in the city per day from 8,000 to 4,000 over the next two years.
Tháng 8/ 2017, thị trưởng Dubrovnik đã công bố kế hoạch giảm lượng du khách tối đa từ 8.000 xuống 4.000 người mỗi ngày trong 2 năm để gìn giữ các giá trị lịch sử của thành phố.
In February, US President Barack Obama announced plans to reduce the number of US troops in Afghanistan from 66,000 to 34,000 over the following year, leaving Afghan forces with an increased role in their nation's security.
Tháng 2/ 2013, Tổng thống Mỹ Barack Obama đã thông báo kế hoạch giảm số lượng quân đội Mỹ tại Afghanistan từ 66.000 xuống 34.000 trong năm tới để tăng vai trò bảo vệ an ninh quốc gia cho lực lượng quân đội Afghanistan.
Results: 91, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese