PLAYED A KEY ROLE in Vietnamese translation

[pleid ə kiː rəʊl]
[pleid ə kiː rəʊl]
đóng vai trò quan trọng
plays an important role
play a key role
plays a significant role
play a vital role
played a major role
plays a crucial role
play a critical role
plays an essential role
played a pivotal role
played an instrumental role
đóng vai trò chủ chốt
play a key role
served as a key
đóng vai trò then chốt
play a key role
play a pivotal role
were pivotal
đóng vai trò chính
play a major role
play a key role
play the main role
play a primary role

Examples of using Played a key role in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kathryn Newton is a budding child actress who starred in Paranormal Activity 4 in 2012 and played a key role in Bad Teacher in 2011.
Nữ diễn viên trẻ tài năng đã được chọn đóng vai chính trong Paranormal Activity 4 năm 2012 và 1 vai quan trọng trong Bad Teacher năm 2011.
While technically just Chairman of Solidarity Trade Union at the time, Wałęsa played a key role in Polish politics.
Trong khi về mặt kỹ thuật, chính Chủ tịch Công đoàn Đoàn Kết thời bấy giờ, Wałęsa đã đóng vai trò then chốt trong chính trị Ba Lan.
On the Vietnamese side, Dr. Nguyen Xian Oanh, economic advisor to the prime minister, played a key role in the negotiations.
Về phía Việt Nam, TS Nguyễn Xuân Oánh, cố vấn kinh tế cho Thủ tướng, đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán.
May's de-facto deputy prime minister supported"Remain" in the 2016 referendum and played a key role in David Cameron's failed renegotiation effort prior to the Brexit vote.
Phó thủ tướng đã ủng hộ" ở lại" trong cuộc trưng cầu dân ý năm 2016 và đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực đàm phán lại của ông David Cameron trước cuộc bỏ phiếu Brexit.
Instrumental in overcoming the challenges Harris Tweed was facing, Mark has played a key role in the renaissance of this unique heritage industry into a multi-award winning global fashion house.
Là một nhân tố quan trọng trong việc vượt qua những thách thức mà Harris Tweed đang phải đối mặt lúc ấy, Mark đã đóng vai trò chủ chốt trong quá trình phục hưng đưa ngành di sản độc đáo này thành một nhà mốt toàn cầu đã được đón nhận nhiều giải thưởng.
Apache played a key role in the initial growth of the World Wide Web, quickly overtaking NCSA
Apache đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ban đầu của World Wide Web,
The 2017 Nobel Peace Prize was awarded to the International Campaign to Abolish Nuclear Weapons(ICAN), which played a key role in the adoption of a the first multilateral nuclear weapons ban treaty, signed by 122 countries in July 2017.
Giải Nobel Hòa bình 2017 được trao cho Chiến dịch quốc tế xóa bỏ vũ khí hạt nhân( ICAN), đóng vai trò then chốt trong việc Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân thứ nhất được thông qua và ký kết bởi 122 quốc gia hồi tháng 7.2017.
Apache played a key role in the initial growth of the World Wide Web,[10] quickly overtaking NCSA
Apache đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ban đầu của World Wide Web,
He also played a key role on the $16.6 billion sale of Pfizer's consumer healthcare unit to Johnson& Johnson in 2006
Ông cũng đóng vai trò chủ chốt trong thương vụ 16,6 tỷ USD Pfizer bán Johnson& Johnson năm 2006
The Citadel was built by Henri Christophe, who played a key role in the Haitian Revolution that eventually led to the country gaining independence from France in 1804.
Citadel được xây dựng bởi Henri Christophe, người đóng vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Haiti, cuối cùng dẫn tới việc giành được độc lập từ Pháp năm 1804.
Pence, who played a key role in President Donald Trump's decision to move the U.S. Embassy to Jerusalem, spoke on Wednesday with Paraguayan President Mario Abdo Benitez,
Ông Pence, người đóng vai trò chính trong quyết định dời tòa đại sứ Hoa Kỳ từ Tel Aviv đến Jerusalem của Tổng thống Trump,
from 2003 to 2007, Mr Kunwar played a key role in the conservation of Rhinos in Chitwan National Park.
ông Kunwar đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động bảo tồn các loài tê giác của Chitwan.
After the US entrance into World War II, Patton was placed in command of an important US tank division and played a key role in the Allied invasion of French North Africa in 1942.
Sau khi người Mỹ tham gia Thế chiến II, Patton được giao nhiệm vụ chỉ huy một trung đội xe tăng Mỹ quan trọng và đóng vai trò then chốt trong chiến dịch đổ bộ xâm lược Bắc Phi của phe Đồng Minh vào năm 1942.
American Patriot who played a key role in the American Revolution and was killed in
người đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Hoa Kỳ
MI5 documents, made public for the first time, show agents kept a close eye on Lessing's activities from 1943 until 1964 as she played a key role in the Left literary scene in London.
Các điệp viên của Cơ quan Phản gián Anh MI- 5 bí mật theo dõi mọi hoạt động của Lessing từ năm 1943 cho đến năm 1964 do bà đóng vai trò chính trong môi trường văn học thiên tả ở London.
Putin once again played a key role.
Putin lại một lần nữa đóng vai trò chủ chốt.
Joseph became the commander of the infamous army of“kadogos”(child soldiers) and played a key role in major battles on the road to Kinshasa.
Joseph trở thành người chỉ huy của một đội quân đáng hổ thẹn tên là" kadogos"( binh lính trẻ em) và đóng vai trò then chốt trong các trận đánh chính trên đường tới thủ đô Kinshasa.
Nigel Farage, the leader of the UK Independence Party who played a key role in the referendum leading to Britain's exit from the EU, tweeted:"I hand over the mantle to@RealDonaldTrump!
Nigel Farage, lãnh đạo Đảng Độc lập Vương quốc Anh, người đóng vai trò quan trọng trong cuộc trưng cầu dân ý dẫn đến việc Anh rời EU, đăng lên Twitter:“ Tôi trao chiếc áo choàng cho@ RealDonaldTrump!
said China still played a key role in curbing North Korea's nuclear ambitions.
Trung Quốc vẫn đóng vai trò quan trọng trong tham vọng hạt nhân của Triều Tiên.
attention to Alyx Vance, the resistance fighter and Gordan Freeman ally who played a key role in Half-Life 2.
nàng đấu sĩ đồng minh với Gordan Freeman và đóng vai trò quan trọng trong Half- Life 2.
Results: 99, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese