PLEASE DON'T ASK in Vietnamese translation

[pliːz dəʊnt ɑːsk]
[pliːz dəʊnt ɑːsk]
xin đừng hỏi
please don't ask
làm ơn đừng hỏi
please do not ask
xin đừng yêu cầu
please don't ask
bạn đừng hỏi
don't ask
đừng có hỏi
don't ask
do not question

Examples of using Please don't ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Curtis!- Please don't ask.
I also don't sell Flappy Bird, please don't ask.
Tôi cũng sẽ không bán Flappy Bird đâu, xin đừng hỏi nữa.
Please don't ask her to do something for you for free.
Đừng có yêu cầu con bé làm những việc lằng nhằng giúp ngươi.
Please Don't Ask Me(Live).
Đừng Hỏi Em( Live).
Please don't ask us when we are getting married.
Đừng hỏi khi nào tôi kết hôn.
Please don't ask about the car.
Xin không bàn về xe.
Please don't ask me to do this,” I whisper.
Đừng yêu cầu chị làm việc đó,” tôi thì thào.
Please don't ask me to do that.".
Làm ơn đừng đòi hỏi em làm điều đó.”.
Please don't ask me to help.
xin đừng nhờ tôi giúp.
But no one knows why, please don't ask the reason.
Nhưng không ai, xin đừng ai hỏi tôi lý do tại sao.
Please don't ask me to choose between them.
Xin đừng bắt tôi phải chọn giữa họ.
Please don't ask me to sing.
Nhưng đừng bảo tôi hát nhé.
Please don't ask me how you look in that dress.
Đừng hỏi anh là trông em mặc chiếc váy đó như thế nào.
The whole Christmas season!/ Now, please don't ask why.
Tìm tất cả chủ đề bởi Xin Đừng Hỏi Tại Sao.
Please don't ask him to do otherwise.
Đừng yêu cầu anh ta làm bất cứ điều gì khác.
Please don't ask me that so many times.”.
Xin đừng hỏi lại em nhiều lần như vậy.”.
Please don't ask me about any of the swim clubs.
Phải, đừng có hỏi tôi câu lạc bộ du thuyền nào đấy nhé.
Please don't ask ME what to do..
Xin bạn đừng hỏi tôi phải làm gì.
Please don't ask anything too personal.
Đừng hỏi gì quá cá nhân.
Please don't ask what kind of flowers.
Nhưng mà đừng ai hỏi là hoa gì nhé.
Results: 93, Time: 0.051

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese