PRIDES in Vietnamese translation

[praidz]
[praidz]
tự hào
proud
pride
boast
niềm kiêu hãnh
pride

Examples of using Prides in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
they hunt together in prides and they surround their prey as if laying a trap.
chúng săn cùng nhau trong tự hào và họ bao vây con mồi như một cái bẫy khép kín.
Yuugi Yami, who resides in Yuugi Mutou's body, and Kaiba will have a duel that bets their prides and accepts each other's mutual experience….
Yami Yugi, người ngụ trong cơ thể của Yugi Muto, và Kaiba sẽ có một trận đấu nơi mà họ sẽ đặt cược niềm kiêu hãnh và chấp nhận tài năng của đối thủ.
they hunt together in prides and they surround their prey as if laying a trap.
chúng săn cùng nhau trong tự hào và họ bao vây con mồi như một cái bẫy khép kín.
I have been told that I will have the chance to“seek out prides of lions, search for elephant herds and spy the plethora
Tôi được kể rằng tôi sẽ có sơ hội để“ kiếm những con sư tử kiêu hãnh, tìm thấy hàng đàn voi
In addition, Trump prides himself on being a tough negotiator, and he wants to show U.S. taxpayers
Ngoài ra, Trump hãnh diện là một nhà đàm phán cứng cỏi,
Lions often inflict serious injuries on each other, either members of different prides encountering each other in territorial disputes, or members of the same pride fighting at a kill.
Sư tử thường gây thương tích nghiêm trọng cho các thành viên của những đàn khác mà chúng gặp phải trong các tranh chấp lãnh thổ hoặc thành viên của đàn gia đình khi chiến đấu trong lúc tranh giành con mồi.
Lions often inflict serious injuries on members of other prides they encounter in territorial disputes or members of the home pride when fighting at a kill.
Sư tử thường gây thương tích nghiêm trọng cho các thành viên của những đàn khác mà chúng gặp phải trong các tranh chấp lãnh thổ hoặc thành viên của đàn gia đình khi chiến đấu trong lúc tranh giành con mồi.
to commemorate, New York City will host WorldPride in June- the Pride of Prides, a full month of festivities, with over 50 events.
Thành phố New York sẽ tổ chức WorldPride vào tháng 6- Pride of Pride, một tháng đầy đủ các lễ hội, với hơn 50 sự kiện.
Questions have been raised by the Zimbabwe government and animal conservationists about Cecil's death outside the Hwange National Park, where he was the head of two lion prides.
Chính phủ Zimbabwe và các nhà bảo tồn động vật đã đưa ra những câu hỏi về cái chết của sư tử Cecil ở bên ngoài Công viên quốc gia Hwange, nơi Cecil đứng đầu hai con sư tử vốn là niềm tự hào của công viên và của đất nước Zimbabwe.
Our late modern world prides itself on recognizing, for the first time in history, the basic equality of all humans,
Thế giới hiện đại vừa qua của chúng ta tự hào chính nó về việc công nhận,
Service Group 365 also prides it self on an centrally located premises providing air conditioning in London but also nationwide coverage
Service Nhóm 365 cũng tự hàotự trên một cơ sở nằm ở trung tâm cung cấp máy lạnh không khí ở London,
Our late modern world prides itself on recognizing, for the first time in history, the basic equality of all humans,
Thế giới hiện đại vừa qua của chúng ta tự hào chính nó về việc công nhận,
as twice by Unesco, Ha Long Bay is known as the symbol and prides of Quang Ninh Tourism in particular and Vietnam Tourism Industry in general.
Vịnh Hạ Long được biết đến như một biểu tượng và niềm tự hào của ngành Du lịch Quảng Ninh nói riêng và Việt Nam nói chung.
like a man who rather prides himself on knowing what he is about,
không phải tự hào mình biết những gì anh ta,
minute purchasers amongst a steady stream of kumquat trees and peach blossom branches being ferried to their reserved prides of place in households across Hanoi.
ngành đào hoa được chở đến bầy dành riêng của họ diễn ra trong các hộ gia đình trên khắp Hà Nội.
Above all, these people pride themselves on being the best person for the job.
Trên hết, những người này tự hào là người tốt nhất cho công việc.
Americans pride themselves on being He Men and they ARE He Men.
Người Mỹ tự hào được làm Đàn Ông và là Đàn Ông.
I usually pride myself on being able to expect the unexpected.
Về việc có thể mong đợi điều bất ngờ. Tôi thường tự hào.
I adore pride and prejudice!!!
I tình yêu PRIDE AND PREJUDICE!!!!!
For one pride of lions, this poses a major problem.
Đối với bầy sư tử, điều này đặt ra một vấn đề lớn.
Results: 58, Time: 0.0569

Top dictionary queries

English - Vietnamese