PROMISED TO DO in Vietnamese translation

['prɒmist tə dəʊ]
['prɒmist tə dəʊ]
hứa sẽ làm
promise to do
promise to make
vowed to do
pledged to do
đã hứa thực hiện
đã thề sẽ làm
hứa hẹn việc

Examples of using Promised to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
closure of this"hellhole," and Yuri Luzhkov immediately promised to do so as soon as possible.
Yuri Luzhkov ngay lập tức hứa làm càng sớm càng tốt.
He added that Turkey is still unable to separate opposition fighters from terrorists in Syria's Idlib despite having promised to do so.
Thổ Nhĩ Kỳ vẫn không thể tách các chiến binh đối lập khỏi những kẻ khủng bố ở khu vực Idilb của Syria, dù đã hứa làm như vậy.
Of course I let them think so, because they were afraid of me, and promised to do anything I wished them to..
Đương nhiên tôi cứ để họ nghĩ như thế, vì họ sợ tôi và hứa làm mọi điều tôi muốn.
Many have noted that Trump has not labeled China a currency manipulator, as he promised to do during the campaign.
Có nhiều ghi nhận về việc Trump đã không gắn nhãn cho Trung Quốc là một nước thao túng tiền tệ như ông đã hứa sẽ làm trong chiến dịch tranh cử.
Naturally I let them think thus, because they were afraid of me, and promised to do something I wished them with.
Đương nhiên tôi cứ để họ nghĩ như thế, vì họ sợ tôi và hứa làm mọi điều tôi muốn.
The Russian foreign minister said that Turkey is still unable to separate opposition fighters from terrorists in Syria's Idlib despite having promised to do so.
Theo Nga, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn không thể tách các chiến binh đối lập khỏi những kẻ khủng bố ở khu vực Idilb của Syria, dù đã hứa làm như vậy.
Facebook chief Mark Zuckerberg apologized after the Cambridge Analytica incident and promised to do more to protect user data.
CEO Facebook là Mark Zuckerberg đã xin lỗi sau vụ bê bối Cambridge Analytica và cam kết làm nhiều việc hơn để bảo vệ dữ liệu người dùng.
Usage- You can COUNT ON them; if they have promised to do something, they'll do it.
Bạn có thể tin cậy vào họ; nếu họ đã hứa làm gì, họ sẽ làm điều đó.
You can COUNT ON them; if they have promised to do something, they'll do it.
Bạn có thể tin cậy vào họ; nếu họ đã hứa làm gì, họ sẽ làm điều đó.
Trump last month promised to do“something” about French wine that he said is allowed into the U.S. virtually tariff-free while France imposes duties on U.S. wine,
Tổng thống Trump hứa sẽ làm một vài điều gì đó về rượu vang Pháp mà ông nói được phép vào Mỹ hầu như miễn thuế trong
Melissa Hanham of the US-based Centre for Nonproliferation Studies said on Twitter that North Korea had“already promised to do this many times,” adding the two sides“still don't agree on what‘denuclearisation' means.”.
Chuyên gia Melissa Hanham của Trung tâm Nghiên cứu Chống phổ biến Hạt nhân có trụ sở tại Mỹ viết trên Twitter rằng, Triều Tiên“ đã hứa hẹn việc này rất nhiều lần” và rằng hai bên“ vẫn chưa nhất trí về khái niệm phi hạt nhân hóa có nghĩa là gì”.
President Trump promised to do“something” about French wine that he said is allowed into the U.S. virtually tariff-free while France imposes duties on U.S. wine,
Tổng thống Trump hứa sẽ làm một vài điều gì đó về rượu vang Pháp mà ông nói được phép vào Mỹ hầu như miễn thuế trong
At this time, we transferred to a Catholic, pro-life doctor who promised to do whatever he could to give our babies a chance at life.
Vào lúc này, chúng tôi chuyển đến một bác sĩ Công giáo, người ủng hộ sự sống và hứa sẽ làm bất cứ điều gì có thể để cho các em bé của chúng tôi có cơ hội sống sót.
Melissa Hanham of the US-based Center for Nonproliferation Studies said on Twitter that North Korea had“already promised to do this many times,” adding the two sides“still don't agree on what‘denuclearization' means.”.
Chuyên gia Melissa Hanham của Trung tâm Nghiên cứu Chống phổ biến Hạt nhân có trụ sở tại Mỹ viết trên Twitter rằng, Triều Tiên“ đã hứa hẹn việc này rất nhiều lần” và rằng hai bên“ vẫn chưa nhất trí về khái niệm phi hạt nhân hóa có nghĩa là gì”.
Reviewing Chinese-linked projects was one of 10 things the Mahathir government promised to do within the first 100 days of coming to power last year.
Xem xét lại các dự án liên quan đến Trung Quốc là một trong 10 điều chính quyền Thủ tướng Mahathir cam kết thực hiện trong vòng 100 ngày kể từ khi nhậm chức.
the angel promised to do what only God can do; and in Genesis 16:13, Hagar called the angel“God.”.
10 thiên sứ đã hứa làm điều mà chỉ có Đức Chúa Trời mới có thể làm và trong Sáng thế 16: 13 A- ga gọi thiên sứ này là“ Đức Chúa Trời”.
Its founder Mark Zuckerberg has promised to do more to address violence on Facebook's live broadcasting feature, as well as the spread of fake news.
Nhà sáng lập Mark Zuckerberg đã hứa sẽ làm nhiều hơn để giải quyết vấn đề bạo lực sử dụng tính năng phát sóng trực tiếp của Facebook, cũng như sự lây lan của tin tức giả mạo.
If a local promised to do something for you“in 5 minutes” or“tomorrow,” it's likely that the fulfilling of the promise will be indefinitely postponed.
Nếu một người hứa sẽ làm điều gì đó cho bạn" trong 5 phút" hoặc" ngày mai", có khả năng là việc hoàn thành lời hứa sẽ bị trì hoãn vô thời hạn.
The Russian foreign minister has said that Turkey is still unable to separate opposition fighters from terrorists in Syria's Idlib region despite having promised to do so.
Ngoại trưởng Nga cho biết, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn không thể tách các phiến quân của phe đối lập khỏi những kẻ khủng bố ở tỉnh Idlib của Syria mặc dù đã hứa sẽ làm như vậy.
it has been putting resources into AIDS prevention and treatment for years and promised to do more to educate its users about the risks.
điều trị AIDS trong nhiều năm và hứa sẽ làm nhiều hơn để giáo dục người dùng về những rủi ro.
Results: 88, Time: 0.0472

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese