PROVIDE YOUR BODY in Vietnamese translation

[prə'vaid jɔːr 'bɒdi]
[prə'vaid jɔːr 'bɒdi]
cung cấp cho cơ thể bạn
provide your body
give your body
supplies your body
feeding your body

Examples of using Provide your body in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some provide your body with an additional boost of antioxidants that support and modulate the immune system,
Một số cung cấp cho cơ thể bạn thêm một lượng chất chống oxy hoá hỗ trợ
These legumes provide your body with almost 5 mg of iron per cup,
Những cây họ đậu này cung cấp cho cơ thể bạn gần 5 mg sắt mỗi cốc,
Eating a diet rich in veggies has been shown to boost the immune system, increase metabolism, and provide your body with the nutrients necessary to fight of many diseases.
Khẩu phần ăn nhiều rau xanh đã được chứng minh là làm thúc đẩy hệ thống miễn dịch của cơ thể, tăng cường sự trao đổi chất và cung cấp cho cơ thể bạn những dưỡng chất cần thiết để chống lại nhiều căn bệnh.
As you can see, a bunch of high-fiber, unprocessed foods that taste great, provide your body with plenty of micronutrients, and keep you full.
Như bạnthể thấy, một loạt các thực phẩm giàu chất xơ, chưa qua chế biến có hương vị tuyệt vời, cung cấp cho cơ thể bạn nhiều vi chất dinh dưỡng, và giữ cho bạn no.
Drinking water before you go to bed will provide your body with water and the time to clear out your system of unwanted toxins.
Uống nước trước khi đi ngủ sẽ cung cấp cho cơ thể của bạn với các vật tư( nước) và thời gian để thải trừ khỏi cơ thể của bạn các độc tố không mong muốn.
Vibrant Health Green Vibrance is a powerful digestive support greens supplement that will provide your body with potent micronutrients and aid your ability to absorb them.
Vibrant y Xanh Vibrance là một hỗ trợ tiêu hóa, bổ sung rau xanh mạnh mẽ mà sẽ cung cấp cho cơ thể của bạn với các vi chất dinh dưỡng mạnh và hỗ trợ khả năng hấp thụ chúng.
vitamins and nutrients, you provide your body with plenty of energy sources, so that it can perform well.
bạn cung cấp cho cơ thể của bạn với nhiều nguồn năng lượng, do đó nó có thể thực hiện tốt.
Moreover, the weight that can provide your body is not unhealthy high fat
Hơn nữa, trọng lượng mà nó có thể cung cấp cho cơ thể của bạn không phải là chất béo có
your sore mouth and throat and will provide your body with the vitamins and minerals you need.
họng của bạn và sẽ cung cấp cho cơ thể của bạn với các vitamin và khoáng chất cần thiết.
throat, and will provide your body with the calories, vitamins, and minerals it needs.
họng của bạn và sẽ cung cấp cho cơ thể của bạn với các vitamin và khoáng chất cần thiết.
You should also quit smoking at least 2 weeks prior to and after laser treatments to avoid complications with healing and provide your body with the best chance for optimal results.
Bạn cũng nên bỏ hút thuốc ít nhất 2 tuần trước khi và sau khi điều trị bằng laser để tránh biến chứng với chữa bệnh và cung cấp cho cơ thể của bạn với các hội tốt nhất cho kết quả tối ưu.
However, this shouldn't be a problem when used to sweeten nutrient dense foods(which can provide your body with satiety signals), but it will be if you're consuming a soft
Tuy nhiên, đây không phải là vấn đề khi được sử dụng để làm ngọt các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng( có thể cung cấp cho cơ thể bạn những tín hiệu no),
can help provide your body with the vitamins and minerals you need to thrive, survive and feel great.
thể giúp cung cấp cho cơ thể bạn các vitamin và khoáng chất bạn cần để phát triển, tồn tại và cảm thấy tuyệt vời.
your body that you're consuming a food; however, this shouldn't be a problem when used to sweeten nutrient dense foods(which can provide your body with satiety signals),
vấn đề khi được sử dụng để làm ngọt các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng( có thể cung cấp cho cơ thể bạn những tín hiệu no),
can help provide your body with the vitamins and minerals you need to thrive, survive and feel great.
thể giúp cơ thể bạn cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết để phát triển, tồn tại và cảm thấy tuyệt vời hơn.
Eating a variety of real foods provides your body with all the nutrients it needs to function and stay healthy.
Ăn nhiều loại thực phẩm thực sự cung cấp cho cơ thể bạn đầy đủ các chất dinh dưỡng mà nó cần để hoạt động và luôn khỏe mạnh.
In addition, eating whole foods also provides your body with the many essential nutrients it needs to function properly.
Hơn nữa, ăn toàn bộ thức ăn cũng cung cấp cho cơ thể bạn nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết để hoạt động tốt.
The steroid provides your body with the essential proteins that will enable the muscles to grow as well as burn the body fats.
Các steroid cung cấp cho cơ thể bạn các protein thiết yếu sẽ cho phép các bắp phát triển cũng như đốt cháy chất béo cơ thể..
Testosterone cypionate provides your body with enough energy for a workout which helps you achieve the muscle and body mass you need.
Testosterone cypionate cung cấp cho cơ thể bạn đủ năng lượng cho một buổi tập luyện giúp bạn đạt được khối lượng bắp và cơ thể bạn cần.
The number of calories that a food has tells you how much energy it provides your body.
Số calo mà thực phẩm cho bạn biết lượng năng lượng nó cung cấp cho cơ thể bạn.
Results: 52, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese