CƠ THỂ in English translation

body
cơ thể
thân thể
thi thể
xác
thân xác
bodily
cơ thể
thân thể
thể chất
thể xác
thân xác
vật chất
thể lý
bodies
cơ thể
thân thể
thi thể
xác
thân xác

Examples of using Cơ thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng cơ thể của Hikaru không còn tồn tại nữa rồi.
But Hikaru's physical body was no longer present.
Cơ thể chúng ta có thể làm rất nhiều việc.
Our bodies can handle a lot of work.
Cũng có những cách khiến cơ thể chúng ta thích nghi với cái lạnh.
There are also a few ways our bodies can adapt to handle the cold.
Lắng nghe cơ thể và làm điều gì đó tốt cho sức khoẻ của bạn.
Listen to your body and do something good for your health.
Cơ thể con người có thể CỬ động đến 1 năm sau khi chết.
Human bodies can move for more than a year after death.
Cơ thể của bạn sẽ hoàn toàn không thay đổi.”.
Your physical body would remain absolutely unchanged.'.
Cơ thể con người có được hình dạng và.
The physical body is shaped and.
Cơ thể của bạn là ngôi nhà cho tâm hồn bạn.
Your physical body is the home for your spirit.
Năng lượng cơ thể cháu không lưu chuyển đúng cách.
The energy in your body doesn't flow as it should.
Cơ thể thay đổi khi mang thai khi nào bắt đầu ốm nghén vào buổi sáng?
Change in body during pregnancy when does morning sickness start?
Đẩy cơ thể đến giới hạn
Push your bodies to the breaking point
Về kích thước cơ thể, chúng cũng nhỏ hơn hổ Bengal và hổ Siberi.
In body size, it is smaller than Bengal and Siberian tigers.
Đâm thủng, moi ruột ra khỏi cơ thể, nhiều tiếng la hét, cái chết.
Impaling, guts ripped out of bodies, lots of screams, death.
Bên trong không sao, nhưng khắp cơ thể có rất nhiều lỗ chích.
There's nothing inside, Jeez. but there's puncture wounds all over the body.
Có nhiều cơ thể phải bị giấu đi.
There's plenty of bodies that should be hidden away.
Cơ thể là gì?
What is a physical body?
Đưa tay ra xa cơ thể, ngay bây giờ!
Hands away from your body, now!
Hãy chuyển động cơ thể theo nhạc.
Just move your bodies to the music.
Ném anh trở lại cơ thể anh từng có hồi anh 14.
Slammed me back into the body i had when i was 14--.
Và dùng cơ thể cháu để hoàn thành việc ở trần gian.
And use your bodies to finish their business in this world.
Results: 178368, Time: 0.0236

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English