TO YOUR BODY in Vietnamese translation

[tə jɔːr 'bɒdi]
[tə jɔːr 'bɒdi]
với cơ thể
with the body
cho cơ thể của bạn
for your body
your physique
với thân thể mình
with your body

Examples of using To your body in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
General changes to your body.
Những thay đổi trong cơ thể của họ.
Listen to your body and do something good for your health.
Lắng nghe cơ thể và làm điều gì đó tốt cho sức khoẻ của bạn.
Return to your body. Go.
Trở về thân xác đi.
You put a knife to your body?
Cô dùng dao đâm vào cơ thể ư?
Give joy to your body, Macarena.
Hãy mang niềm hạnh phúc đến cơ thể của em, Macarena.
What one can of diet coke does to your body in one hour.
Tác hại của 1 lon coca đối với cơ thể bạn sau 1 giờ.
Changes to Your Body at 50-Years-Old.
Những sự thay đổi của cơ thể ở tuổi 50.
What the Flu Does to Your Body& Why You Feel Awful.
Cúm làm gì với cơ thể bạn, và tại sao nó khiến bạn cảm thấy khủng khiếp.
Things that Happen to Your Body when You Eat Ketogenic Diet.
ĐIều xảy ra đối với cơ thể bạn Khi Bạn Ăn Ketogenic Chế độ ăn.
Listen to your body; it knows what it's talking about!
Lắng nghe những gì cơ thể nói với bạn: Nó biết nó đang nói về cái gì!.
When you drink water, what happens to your body?
Khi uống nước, điều gì xảy ra trong cơ thể bạn.
you should listen to your body.
lắng nghe cơ thể mình.
Both doctors emphasized paying attention to your body.
Các bác sĩ đều khuyến khích người bệnh chú ý đến cơ thể.
This is also a way to add more water to your body.
Đấy cũng là cách giúp bạn bổ sung thêm nước vào cơ thể đấy.
What happens when you don't listen to your body.
Điều gì xảy ra khi chúng ta không lắng nghe cơ thể của mình.
It is important that you listen to your body during this time.
Đó là lý do tại sao bạn phải lắng nghe cơ thể của mình trong thời điểm này.
It helps to connect you to your body.
Điều đó sẽ giúp bạn kết nối với cơ thể của mình.
The time that you consume calories doesn't matter to your body;
Thời gian bạn tiêu thụ calo không quan trọng đối với cơ thể bạn;
Yoga is about listening to your body.
Yoga là lắng nghe cơ thể của mình.
Learn to listen to your body, nurture it, take care of it!
Hãy học cách nâng niu, chăm sóc cơ thể mình, nàng nhé!
Results: 1447, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese