CƠ THỂ CỦA MÌNH in English translation

his body
cơ thể của mình
thân thể
thi thể của ông
thân thể ngài
xác ông
thi thể của anh
thân xác
xác anh ta
xác ngài
cơ thể cậu ấy

Examples of using Cơ thể của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đang bắt đầu hiểu cơ thể của mình.
You begin to know your own body.
Tôi sẽ không bao giờ cho phép sao nhãng chăm sóc cơ thể của mình.
I never ate to take care of my body.
Tua suy nghĩ của mình lại một chút, tôi ngó vào cơ thể của mình.
Rewinding my thoughts a little, I looked at my own body.
Linh hồn tôi trở về cơ thể của mình.
My soul is back in my body.
Bất ngờ Lily lấy lại được quyền kiểm soát cơ thể của mình.
All of a sudden, Lily seemed to have regained control of her own body.
Nếu tôi 21 tuổi, tôi sẽ chăm sóc cơ thể của mình.
If I were Twenty-One I would take care of my body IV.
Bạn không lắng nghe cơ thể của mình.
You do not listen to your body.
nhưng tôi biết cơ thể của mình.
but I know my own body.
Cô nghe thấy một âm thanh nho nhỏ phát ra từ bên trong cơ thể của mình.
She heard a small sound come from within her own body.
Điều ấy cũng giúp tôi biết lắng nghe cơ thể của mình hơn.
She also helped me listen to my body more.
xuất phát từ cơ thể của mình.
they came from our bodies.
Nó nói rằng chúng tôi không có quyền gì với cơ thể của mình.
It says we don't have a right to our bodies.
Nhưng bạn thực sự biết bao nhiêu về cơ thể của mình?
With that being said, how much do you really know about your own body?
Nhưng tôi rất thoải mái trong cơ thể của mình.
I was very comfortable within my own body.
Khi bạn mang thai, hãy lắng nghe cơ thể của mình.
While you are pregnant, listen to your body.
Bạn đã thực sự hiểu hết về cơ thể của mình chưa?
But do you really know everything about your own body?
Khi bạn mang thai, hãy lắng nghe cơ thể của mình.
When you become pregnant you're have to listen to your body.
Tôi muốn điều đó trên cơ thể của mình!
I want that in my body.
Không ai hoàn toàn tự tin về cơ thể của mình.
No one is fully satisfied with his own body.
Hãy chú ý và lắng nghe cơ thể của mình mỗi ngày.
Take care of yourself and listen to your body all day every day.
Results: 1617, Time: 0.0259

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English