PSA in Vietnamese translation

Examples of using Psa in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
PSA 620- Using the Work of an Expert.
VSA 620- Sử dụng công việc của chuyên gia.
What Not To Do Before PSA Test.
Điều không nên làm trước xét nghiệm UTC.
PSA 620- Using the Work of an Expert.
VSA 620- Sử dụng tý liệu của chuyên gia.
What Not To Do Before PSA Test.
Điều không nên làm trước khi xét nghiệm Pap.
PSA for home buyers!
Pbi cho Chủ nhà!
Latest PSA somewhat surprising.
Phùng Nhất Vưu có chút kinh ngạc.
You think that PSA you just saw was bad?
Chẳng lẽ, Soso ông vừa nhìn thấy là giả?
PSA Helps MSPs Get Closer to Customers.
ASOCIO giúp FPT đến gần với khách hàng.
PSA was elevated in 78% of patients.
SVR đã đạt được ở 78% bệnh nhân.
PSA: Bitcoin is NOT anonymous.
Coinify: Bitcoin Không hề Anonymous.
Did you let PSA know?
Chị có cho anh Phan biết?
It also decreases PSA level.
Nó cũng làm giảm mức PTH.
The U.S. Preventive Services Task Force recommends that PSA testing may be appropriate for some men between the ages of 55 to 69.
Lực Lượng Đặc Nhiệm Dịch Vụ Phòng Ngừa Hoa Kỳ( USPSTF) nói rằng xét nghiệm có thể thích hợp đối với một số nam giới từ 55 đến 69.
NORMAL PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN(PSA) FOR MALE TEST RESULT What is a value of a normal Prostate specific antigen(PSA) level for man?
Tuyến tiền liệt bình thường kháng nguyên đặc hiệu( psa) cho kết quả xét nghiệm nam gì là giá trị của một bình thường Prostate specific antigen( PSA) cấp cho con người?
ozone generating technologies and pressure swing adsorption(PSA) oxygen concentration technologies.
áp lực xoay hấp phụ( psa) oxy công nghệ tập trung.
Each PSA was soon followed by a moral lesson, advising viewers on good public behaviour.
Tiếp theo hình ảnh trong PSA là một bài học đạo đức, tư vấn cho người xem về hành vi tốt ở nơi công cộng.
We are proud to join Groupe PSA and are now opening a new chapter in our history after 88 years with General Motors.
Chúng tôi rất tự hào khi được tham gia vào Groupe PSA và mở ra một trang mới trong bề dày lịch sử của mình sau 88 năm làm việc chung với GM.
PSA completion marks a significant shipbuilding milestone for USS Gerald R. Ford, the first ship in a next-generation class that will
Việc hoàn thành PSA đánh dấu một cột mốc đóng tàu quan trọng đối với USS Gerald R. Ford,
In fact Peugeot is making a key contribution to the position of the PSA Peugeot Citroën group as a world leader in the market of cars with a rate of CO2 emissions below 120 g/kph.
Trong thực tế Peugeot là làm cho một đóng góp quan trọng vào vị trí của nhóm PSA Peugeot Citroën như một nhà lãnh đạo thế giới trong thị trường xe ô tô với tỷ lệ phát thải CO2 dưới 120 g/ kph.
PSA is currently the world's ninth-biggest automaker, between Fiat Chrysler and Suzuki, but Tavares believes it
PSA hiện là nhà sản xuất ô tô lớn thứ chín trên thế giới,
Results: 57, Time: 0.036

Top dictionary queries

English - Vietnamese