PUPPY in Vietnamese translation

['pʌpi]
['pʌpi]
chó con
puppies
dogs
pups
con chó con
puppy
dog
pup
cat
lapdog
cún con
puppy
dog
pups
canines
chú chó
dog
puppy
pooch
pup
canine
cat
doggy
chú cún
dog
puppy
pup
pooch
mèo con
kitten
cat
kitty
puppies
pussycat

Examples of using Puppy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to get a puppy to sleep.
Cách để Cho chó đi ngủ.
Cute puppy for sale.
Mèo dễ thương quá bán.
When do puppy ears stand up?
Khi nào thì tai của cún dựng lên?
What do you think of this puppy?
Bạn nghĩ sao về chú cún này?
Feed the puppy correctly.
Cho chó ăn đúng cách.
Put one hand underneath the puppy, behind the front legs.
Hãy đặt một tay bên dưới chú mèo, phía sau chân trước.
Take care of your puppy.
Chăm sóc cho con chó con của bạn.
Beaten by his master, the puppy was saved by the police.
Bị đánh đập bởi chủ nhân, những con chó con được cứu bởi cảnh sát.
Now this puppy will sell itself.
Những con chó cái đó đã bán chính mình.
Hi, puppy. Music, huh?
Chào cưng. Âm nhạc hả?
Is that the ceramic clown puppy from our living room?
Đó là cún hề bằng gốm trong phòng khách?
But Puppy and that life don't exist.
Nhưng mà Cún và cuộc sống đó không hề tồn tại.
I made for you? How come you kids don't play with the science puppy.
Sao mấy đứa không chơi với cún khoa học bố làm cho?
Are you a puppy or something?
Cô là cún hay gì?
Oh, is there another little puppy we're missing?
Ồ, còn bé cưng nào chúng tôi không nhìn thấy sao?
Oh, I heard you're friends. Ji-wook, what brings you… Puppy.
Cún Con. À, chắc hai người là bạn. Ji Uk, sao cậu lại….
Nice as a puppy, yet he in here with us.
Ngoan như một con cún con, thế mà anh ta vẫn phải ở đây với chúng ta.
Puppy, puppy, puppy.
Chó con, chó con.
Feeding a poodle puppy from 1 to 3 months.
Bán chó Pug Từ 1- 3 tháng.
How to Train and Care for Your New Siberian Husky Puppy.
Cách để Huấn luyện và chăm sóc chú cún Husky mới của bạn.
Results: 1658, Time: 0.0629

Top dictionary queries

English - Vietnamese