Examples of using Mèo con in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Mèo con, anh đến rồi.
Đến đây, mèo con.
Này, mày dọa tao đấy à, mèo con?
Nó sẽ là mèo con mãi mãi.
Đừng chơi với mèo con. Đừng, đừng.
Chỉ có mèo con và kèn đồng.
Nó sẽ là mèo con mãi mãi.
Ồ, chào mèo con.
Này! Đừng nghĩ nữa, mèo con.
Mèo con! Old Blue,
Tôi thích mèo con. Irene.
Nhát như mèo con".
trẻ con  thì yêu mèo con.
Mèo con. Đến đây, mèo con.
Tôi thích mèo con. Irene.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã sẵn sàng cho mèo con.
Mèo Con bị điên!!
Fun với mèo con.
Ít nhất mày không kì quặc, mèo con.
Đừng chơi với mèo con. Đừng, đừng.