Examples of using Là con mèo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lần này là con Mèo.
Nhưng trong tay cháu là con mèo kia mà?!
Còn cho rằng em là con mèo có chín cái mạng?
Tôi là con mèo.
Chính là con mèo này.".
Trong trường hợp này là con mèo sống hoặc chết.
Download Tôi là con mèo DOC.
Đó là con mèo,” ông nói,“ nó muốn vào.”.
Lần này là con Mèo.
Dường như nó là con mèo và hạnh phúc của con người.
Dịch là Con mèo ăn đồ ăn của tôi.
Lần này là con Mèo.
Không. Đó là con mèo của Ellie.
Đó là con mèo trong con hẻm!
Có lẽ là con mèo?
Sẽ là con mèo?
Là con mèo à?
Đó là con mèo. Nó đang vui vẻ.
Không. Đó là con mèo của Ellie.
Đúng là con mèo. Thấy chưa?