QUALIFYING in Vietnamese translation

['kwɒlifaiiŋ]
['kwɒlifaiiŋ]
đủ điều kiện
eligible
qualify
eligibility
vòng loại
qualifying
qualifiers
qualification
type ring
round type
elimination round
the prelims
loại
type
kind of
sort of
category
class
grade
variety
eliminated
đủ tiêu chuẩn
qualify
unqualified
qualification
eligibility
are ineligible
well-qualified
satisfying the criteria
qualifying
đủ
enough
sufficient
adequate
full
suffice
trình độ
level
proficiency
qualification
degree
qualified

Examples of using Qualifying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is the qualifying competitions for FIBA world championship as well as Olympic basketball tournament.
Đây cũng là giải đấu điều kiện cho chức vô địch thế giới FIBA cũng như giải đấu bóng rổ Olympic.
The current designs were adopted midway through qualifying and are slightly different from the original Uhlsport kits.
Thiết kế hiện tại đã được thông qua giữa các tiêu chuẩn và hơi khác so với mẫu áo trước đó của Uhlsport.
Across the network, 3 top qualifying players will receive a Smartphone(up to €800 this includes the delivery charge).
Trên mạng, 3 người chơi vòng đầu sẽ nhận được một điện thoại thông minh( lên đến £ 800 này bao gồm phí giao hàng).
Establishing and qualifying the organisation's‘risk appetite' i.e the level of risk they are prepared to undertake.
Thiết lập và định lượng' khẩu vị rủi ro' của tổ chức, tức là mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận;
Moreover, the top 10 teams in the qualifying phase qualified for the 2019 CONCACAF Gold Cup,
Hơn nữa, 10 đội hàng đầu trong giai đoạn vòng loại đủ điều kiện cho Cúp vàng CONCACAF 2019, tham gia cùng
A total of 1,329 qualifying jobs will be created to satisfy the EB-5 Job Counts, which exceeds the required 880 jobs by 51.2%.
Tổng cộng có 1.329 việc làm sẽ được tạo ra để đáp ứng các điều kiện EB- 5, vượt 51,2% so với yêu cầu 880 công việc.
In the qualifying round, Dat ranked second with 14.750 points, behind Polish Lukasz Borkowski with 14.775.
Trước đó, anh xếp thứ 2 tại vòng loại với 14.750 điểm, sau VĐV Lukasz Borkowski( Ba Lan, 14.775 điểm).
It is also the qualifying tournament for FIBA World Championship as well as the Olympic Games.
Đây cũng là giải đấu điều kiện cho FIBA World Championship cũng như Thế vận hội Olympic.
The full courses give a highly qualifying training and offer a specific preparation for the most attractive management jobs….
Các khóa học đầy đủ cho một đào tạo có trình độ cao và cung cấp một sự chuẩn bị cụ thể cho các công việc quản lý hấp dẫn nhất….
How to Get a Green Card provides everything you need to know about qualifying for permanent U.S. residence if you don't have an employer-sponsor.
Làm Thế Nào để Nhận Thẻ Xanh Cung cấp mọi điều bạn cần biết về việc hội đủ điều kiện cư trú tại Hoa Kỳ nếu bạn không có người chủ bảo trợ.
Uruguay will play Colombia in the last 16 on Saturday after qualifying from Group D behind Costa Rica.
Uruguay sẽ đấu với Colombia trong vòng 16 đội vào thứ Bảy sau khi đứng thứ nhì Bảng D, sau Costa Rica.
The final 15% is split among all qualifying players, but scaled based on how many qualifying bets the player has placed in the past 24 hours.
Cuối cùng được chia theo tỷ lệ giữa những người chơi đủ điều kiện phụ thuộc vào số lượng đặt cược họ có trong vòng 24g trước đó.
This resulted in Atlético qualifying for the 1958- 59 season of the European Cup since the winners, Real Madrid,
Điều này dẫn đến Atlético đủ điều kiện cho 1958- 1959 mùa của Cúp châu Âu kể từ khi những người chiến thắng,
After sitting out the last qualifying match with Iraq, Hậu returned in
Sau khi ra khỏi trận đấu đủ loại cuối với Iraq,
The qualifying Canadian work experience was acquired within the 36 months immediately preceding the date of application;
Đạt được kinh nghiệm làm tại Canada với giấy phép làm việc phù hợp trong vòng 36 tháng trước thời điểm nộp đơn.
Upon completing the first qualifying OMCP course, students interested in
Sau khi hoàn thành vòng loại đầu tiên OMCP nhiên,
Students with qualifying English skills can seek access to University courses without formal admission through the Open University Program.
Sinh viên có trình độ tiếng Anh tốt thể học chương trình đại học mà không cần nhập học chính thức thông qua chương trình Đại Học Mở.
After you create or acquire a qualifying Quebec business and are accepted into the Quebec Entrepreneur Program, you must.
Sau khi thành lập hoặc mua lại một kinh doanh đạt điều kiện tại Quebec và được chấp thuận tham gia Chương trình định cư tại Quebec theo diện Doanh nhân, nhà đầu tư phải.
Upon completing the first qualifying OMCP course, students interested in
Sau khi hoàn thành vòng loại đầu tiên OMCP nhiên,
Formula One's New Qualifying System Is Too Complicated For Formula One.
Hệ thống tiêu chuẩn mới của Công thức 1 quá phức tạp đối với Công thức Một.
Results: 1537, Time: 0.0895

Top dictionary queries

English - Vietnamese