QUEUEING in Vietnamese translation

['kjuːiŋ]
['kjuːiŋ]
xếp hàng
queue
line up
stowage
palletizing
ranks
loading
hàng đợi
queue
queency
deque
queueing

Examples of using Queueing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Swiss citizens when queueing.
Thụy Sĩ khi xếp hàng.
Such considerations can lead on to considering the value of punctuality in econometrics and to considering the effects of non-punctuality on others in queueing theory.
Những cân nhắc như vậy có thể dẫn đến việc xem xét giá trị của tính đúng giờ trong kinh tế lượng và xem xét các tác động của không đúng giờ vào những người khác trong lý thuyết xếp hàng.
Driver's Licence Examination Centre, where they spend days filling in forms, queueing and taking tests.
nơi họ dành ra nhiều ngày để điền vào mẫu, xếp hàng và thực hiện các bài kiểm tra.
Swiss citizens when queueing.
Thụy Sĩ khi xếp hàng.
The Maritime Administration(MARAD) and FMCSA are evaluating the regulatory and economic feasibility of using automated truck queueing as a technology solution to truck staging, access, and parking issues at ports.
Cục Hàng hải( MARAD) và FMCSA đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế và pháp lý của việc sử dụng xe tải tự động xếp hàng đợi, như một giải pháp công nghệ để giải quyết việc xe tải xếp hàng, tiếp cận, đậu xe để lên xuống hàng ở các cảng biển.
retail investors, has already caused a stir, with“literally clients queueing outside our office to buy it.”.
với“ khách hàng theo nghĩa đen xếp hàng bên ngoài văn phòng của chúng tôi để mua nó.”.
latest important research accomplishments and challenging problems in the area of queueing theory and network applications.
các vấn đề thách thức trong lĩnh vực lý thuyết hàng đợi và các ứng dụng mạng.
the burden on a driver under these circumstances, and, in particular, the regulatory and economic feasibility of using automated truck queueing as a technology solution to truck staging, access, and parking issues at ports.
pháp lý của việc sử dụng xe tải tự động xếp hàng đợi, như một giải pháp công nghệ để giải quyết việc xe tải xếp hàng, tiếp cận, đậu xe để lên xuống hàng ở các cảng biển.
already been rejected by the CNE, and people have been queueing for hours to validate the rest of the signatures by having their fingerprints scanned.
dòng người phải xếp hàng hàng giờ để được thẩm định chữ ký bằng cách quét dấu vân tay.
Database mail is a mail queuing system.
Database Mail là một hệ thống hàng đợi của mail.
Start another queue>>
Bắt đầu hàng chờ khác>>
Microsoft Message Queuing(MSMQ), which improved interprocess communication.
Microsoft Message Queuing( MSMQ), cải thiện giao tiếp giữa các tiến trình.
Native command queuing is supported.
Native Command Queuing được hỗ trợ".
There would be a queue from Tsim Sha Tsui to Sha Tau Kok!
Nó sắp hàng dài từ Tiêm Sa Chủy đến Sa Đầu Giác kìa!
Queuing Theory.
Queuing Lý thuyết.
Install Message Queuing.
Hỗ trợ cả Message Queuing.
RabbitMQ is based on the idea of the advanced message queuing protocol(AMQP).
RabbitMQ là một nhà môi giới tin nhắn implements Advanced Message Queuing Protocol( AMQP).
Describe Storage Queues service.
Mô tả dịch vụ Queue lưu trữ.
You won't lose your place in the queue.
Bạn sẽ không mất vị trí của bạn trong dòng.
There is no more queue.
Lại còn không có đuôi nữa chứ.
Results: 49, Time: 0.0291

Top dictionary queries

English - Vietnamese