QUICKLY LEARNS in Vietnamese translation

['kwikli l3ːnz]
['kwikli l3ːnz]
nhanh chóng biết
quickly learned
quickly know
soon learns
quickly find out
nhanh chóng hiểu
quickly understand
quickly learn
soon understand
quick to understand
soon learn
quickly grasping
quickly know
quickly discover
nhanh chóng học
quickly learn
rapidly learn
are quick to learn
nhanh chóng học được cách
quickly learned how
soon learned how
quickly learned to be

Examples of using Quickly learns in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
young son from California to Guadalajara to take on a new post, he quickly learns that his assignment will be more challenging than he imagined.
đảm nhận một bài đăng mới, ông nhanh chóng biết rằng nhiệm vụ của ông sẽ khó khăn hơn bao giờ hết.
Harper and Charlie are thrilled by the news, but Charlie quickly learns that Rick proposed to Kirsten to aggravate his ex-wife with whom he is still sleeping.
Harper và Charlie vô cùng sung sướng với tin tức này, nhưng Charlie nhanh chóng hiểu rằng Rick cầu hôn Kirsten cốt chỉ để chọc tức vợ cũ của anh ta- người mà Rick vẫn đang ngủ cùng.
When DEA agent Kiki Camarena moves his wife and young son from California to Guadalajara to take on a new post, he quickly learns that his….
Khi đại lý DEA Kiki Camarena di chuyển vợ và con trai của ông từ California đến Guadalajara để đảm nhận một bài đăng mới, ông nhanh chóng biết rằng nhiệm vụ của ông sẽ khó khăn hơn bao giờ hết.
Harper and Charlie are thrilled by the news, but Charlie quickly learns that Rick proposed to Kirsten to aggravate his ex-wife whom he is still sleeping with.
Harper và Charlie vô cùng sung sướng với tin tức này, nhưng Charlie nhanh chóng hiểu rằng Rick cầu hôn Kirsten cốt chỉ để chọc tức vợ cũ của anh ta- người mà Rick vẫn đang ngủ cùng.
young son from California to Guadalajara to take on a new post, he quickly learns that his assignment will be more challenging than he ever could have imagined.
đảm nhận một bài đăng mới, ông nhanh chóng biết rằng nhiệm vụ của ông sẽ khó khăn hơn bao giờ hết.
that the wizarding world is far more dangerous for him than he would have imagined, and he quickly learns that not all wizards are ones to be trusted….
anh hơn nhiều so với anh tưởng tượng, và anh nhanh chóng biết rằng không phải tất cả các pháp sư đều đáng tin cậy.
Otherwise, the new president must begin a new regulatory process to overturn a regulation, and(s)he quickly learns that overturning a regulations is as hard as issuing one.
Mặt khác, tổng thống mới phải bắt đầu một quy trình quản lý mới để đảo ngược quy định và( ông) nhanh chóng biết rằng việc đảo ngược một quy định cũng khó như ban hành.
young son from California to Guadalajara to take on a new post, he quickly learns that his assignment will be challenging than he ever could have imagined.
đảm nhận một bài đăng mới, ông nhanh chóng biết rằng nhiệm vụ của ông sẽ khó khăn hơn bao giờ hết.
moves his wife and young son from California to Guadalajara to take on a new post, he quickly learns that his assignment will be more challenging….
đảm nhận một bài đăng mới, ông nhanh chóng biết rằng nhiệm vụ của ông sẽ khó khăn hơn bao giờ hết.
Ned quickly learns that if something is revived for more than exactly one minute,
Ned đã nhanh chóng hiểu ra rằng nếu thứ gì đó đã chết sống lại quá 1 phút,
a little mischievous when the mood takes them and being so clever, an Elkhound quickly learns how to open a cupboard door to get at any treats that might be in there.
một Goldendoodle nhanh chóng tìm hiểu làm thế nào để mở một cánh cửa tủ để có được bất kỳ xử lý có thể có trong đó.
Ned quickly learns that if something is revived for more than exactly one minute something of similar"life value" in the vicinity drops dead,
Ned đã nhanh chóng hiểu ra rằng nếu thứ gì đó đã chết sống lại quá 1 phút, có một thứ
the work is taking place, Bulgakov quickly learns that many there take from the movement only what he/she wants/believes.
Bulgakov nhanh chóng biết được rằng có nhiều người đi từ phong trào chỉ có những gì bé muốn/ tin.
mood takes them and being so clever, a Beardie quickly learns how to get what they want from their owners.
một Beardie nhanh chóng tìm hiểu làm thế nào để có được những gì họ muốn từ chủ sở hữu của họ.
a Great Dane quickly learns what their owners like and don't like.
một Great Dane nhanh chóng tìm hiểu những gì chủ sở hữu của họ thích và không thích.
Astro quickly learns he is a robotic duplicate of Dr. Tenma's dead son Tobio, and was shut down after seeing how discarded robots were dealt with by his father,
Cậu bé Astro nhanh chóng biết được ông là một bản sao robot của con trai đã chết của Tiến sĩ Tenma Tobio,
And with no professional dance training, she quickly learns that talent alone is not enough to overcome the ruthless,
Vì không được huấn luyện để múa chuyên nghiệp, cô bé nhanh chóng hiểu được rằng chỉ tài năng mà thôi thì không
a Selkirk Rex quickly learns how to open doors
Selkirk Rex nhanh chóng học cách mở cửa
You quickly learn the right way to do things.
Bạn nhanh chóng biết cách làm đúng.
I quickly learned how to drive
Tôi nhanh chóng học lái xe
Results: 49, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese