QUICKLY GAINED in Vietnamese translation

['kwikli geind]
['kwikli geind]
nhanh chóng đạt được
quickly achieve
quickly reach
quickly gained
rapidly gaining
rapidly achieving
fast gaining
quickly attained
nhanh chóng được
be swiftly
was quickly
was soon
is rapidly
was promptly
quickly gained
quickly got
are quick
speedily be
rapidly gained
nhanh chóng nhận được
quickly get
quickly received
quickly gained
quickly earned
soon receives
rapidly gained
quickly acquired
quickly obtained
nhanh chóng giành được
quickly gained
quickly earned
rapidly gained
quickly won
quickly achieved
soon gained
rapidly won
nhanh chóng thu
quickly gained
quickly caught
nhanh chóng tăng
quickly increase
rapidly increased
quickly gaining
quickly raise
quickly boost
quickly rise
quickly grew

Examples of using Quickly gained in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The new design concept implemented by Dieter Rams and the Braun design team quickly gained fame;
Khái niệm thiết kế mới được thực hiện bởi Dieter Rams và đội ngũ thiết kế Braun nhanh chóng được nhiều người biết đến;
Knowing he would be called a murderer, Sylas went on the run, and quickly gained notoriety as one of the most dangerous mages in Demacia.
Biết rằng bản thân sẽ bị xem là một kẻ sát nhân, Sylas quyết định bỏ chạy, và nhanh chóng được tuyên truyền là một trong những pháp sư nguy hiểm nhất Demacia.
Therefore, EXO quickly gained outstanding success in China as soon as the group debuted.
Bởi vậy, EXO nhanh chóng có được thành công nổi bật tại Trung Quốc ngay khi nhóm vừa ra mắt.
Thanks to its outstanding advantages, The Terra- An Hung has quickly gained market share,
Nhờ những lợi thế vượt trội của mình, The Terra- An Hưng đã nhanh chóng chiếm được thị phần,
It quickly gained collector's value and currently it can
nhanh chóng thu được giá trị của người sưu tập
Eco-labelled seafood products have quickly gained market share on several European markets in recent years.
Các sản phẩm thủy sản có nhãn sinh thái nhanh chóng đạt thị phần trong một số thị trường EU những năm gần đây.
But IMDB page, it quickly gained positions 29 Top 250 best movies with soaring score 8.7.
Nhưng ở trang IMDB, nó nhanh chóng giành vị trí 29 Top 250 phim hay nhất với số điểm cao vút 8.7.
He quickly gained more responsibility including various Google search products including Firefox,
Anh nhanh chóng nhận nhiều trách nhiệm hơn với nhiều sản phẩm hơn
In New York, he was impressed by the caliber of talent and quickly gained audience approval.
Tại New York, ông gây ấn tượng bằng tầm cỡ tài năng và mau chóng giành được sự hoan nghênh của khán giả.
recently than most of their competitors, Gemini has quickly gained a huge percentage of the cryptocurrency trading market.
Gemini đã nhanh chóng chiếm được một tỷ lệ lớn trong thị trường giao dịch cryptocurrency.
Phaulkon was introduced into the court by Kosa Lek in 1681 as a witted interpreter and quickly gained the royal favor.
Phaulkon được Kosa Lek đưa vào tòa án vào năm 1681 với tư cách là một thông dịch viên khéo léo và nhanh chóng nhận được sự ủng hộ của hoàng gia.
The video claiming responsibility for the 2010 Moscow Metro bombings, which quickly gained 800,000 views in four days, was removed, along with all videos of Doku Umarov.
Video chịu trách nhiệm về vụ đánh bom ga điện ngầm Moscow năm 2010, đã nhanh chóng đạt được 800.000 lượt xem sau bốn ngày, nhưng đồng thời bị xóa, tất cả các video của Dokka Khamatovich Umarov cũng bị xóa tương tự.
It quickly gained a strong user base owing to its simplicity as a high-level language and ability to deploy across various devices without
nhanh chóng được nhiều người biết đến nhờ tính đơn giản so với một ngôn ngữ cấp cao
The water meters produced by the ZENNER company since 1924 quickly gained acceptance in the market thanks to their high quality and their reliable workmanship.
ZENNER tiếp tục mở rộng việc sản xuất Đồng hồ nước do Công ty ZENNER sản xuất từ năm 1924 và nhanh chóng đạt được sự chấp nhận trên thị trường nhờ những sản phẩm chất lượng cao và có độ tin cậy.
Mr. Navarro joined the campaign as an economic adviser in 2016 and quickly gained the trust of Mr. Trump, who refers to Mr. Navarro as“my tough guy on China.”.
Ông Navarro đã tham gia chiến dịch với tư cách là cố vấn kinh tế vào năm 2016 và nhanh chóng nhận được sự tin tưởng của ông Trump, ông gọi Navarro là“ người đàn ông thép của tôi về Trung Quốc”.
and his school quickly gained official recognition in 1870 by the Missouri General Assembly,
trường của ông nhanh chóng được công nhận chính thức vào năm 1870
Since its launch in 2017, its quickly gained reputability in the blockchain community thanks to its variety of coin offerings and insanely low trading fees.
Kể từ khi ra mắt vào năm 2017, nó nhanh chóng đạt được danh tiếng trong cộng đồng blockchain nhờ vào sự đa dạng của các dịch vụ tiền xu và phí giao dịch thấp.
He eventually settled on Bitcoin Private(BTCP), and quickly gained majority hashrate control, but the spectacle was fraught with setbacks, including censorship from two streaming services that pulled the plug.”.
Cuối cùng anh ta đã quyết định sẽ thực hiện trên Bitcoin Private( BTCP), và nhanh chóng giành được quyền kiểm soát đa số hashrate, nhưng việc chứng kiến công cuộc này cũng gặp không ít khó khăn, bao gồm cả việc kiểm duyệt từ hai dịch vụ trực tuyến đã chặn buổi livestream.
Most notably, this game is currently unleashing the Unreleased, but has quickly gained the attention of global gamers, partly because of the power of Entermate- a famous game maker.
Đặc biệt hơn hết đó chính là tựa game này hiện tại mới tung ra bản Unreleased nhưng đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm của game thủ toàn cầu, một phần là do cả sức ảnh hưởng của Entermate- một nhà sản xuất game nổi tiếng.
Thanks to the unique composition of Formexplode ingredients it very quickly gained recognition among a number of men working out in the gym, including professional personal trainers.
Các thành phần độc đáo của các thành phần trong Formexplode làm cho nó rất nhanh chóng được công nhận trong số nhiều người đàn ông tập luyện tại phòng tập thể dục, bao gồm cả huấn luyện viên cá nhân chuyên nghiệp.
Results: 96, Time: 0.0742

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese