SAGE in Vietnamese translation

[seidʒ]
[seidʒ]
xô thơm
sage
hiền triết
sage
hiền
hien
gentle
sage
good
kind
buddy
wise
man
friend
amigo
thánh nhân
saint
holy man
sage
holy person
holy beings
saintly person
nhà thông thái
sage
the magi
cây ngải
wormwood
sage
mugwort
buckthorn
ngải
wormwood
sage

Examples of using Sage in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Great Sage, does the God Erlang really have three eyes?
Đại Thánh, Nhị Lang Thần có 3 mắt thật à?
Great Sage, the dragon flew away!
Đại Thánh, rồng bay kìa!
Great Sage, let's go save the silly girl!
Đại Thánh, chúng ta đi cứu bé ngốc đi!
Hey, Sage. Good name.
Chào Thầy. Tên hay đó.
Patience, Sage. Patience.
Kiên nhẫn, Thầy. Kiên nhẫn.
Sage has reasons for doing what she did.
Theia có lý do cho việc mình làm.
The Book Sage.
Trong quyển Sage.
(Optionally you may also use 1 tsp fennel seeds and 1 tsp sage).
( có thể thay thế bằng 1 tsp đuòng trắng và 1 tsp nuóc).
Even today this is sage advice!
Hiện nay, đó vẫn là lời khuyên thông thái!
He did not know where to find such a sage.
Họ không biết bởi đâu mà Người được khôn ngoan như thế.
How to plant sage.
Làm thế nào để Đi Sage.
How is Sage failing?
Thế nào là thất bại khôn ngoan?
Well, time has made you more sage.
Nhưng thời gian đã khiến chị khôn hơn nhiều.
Listen to the sage advice.
Hãy lắng nghe lời khuyên thông thái.
Sounds like there's some sage advice coming.
Nghe như sắp có lời khuyên của bậc hiền nhân nào.
Thank you for your assistance and sage advice.”.
Cảm ơn sự hỗ trợ và những lời khôn ngoan của anh.”.
Thank you for this sage advice, dear Henriette.
Cảm ơn ông cho lời khuyên khôn ngoan, Henrik.
headed to the manor of Rodriguez the Sage.
đi đến trang viên của Rodriguez Khôn ngoan.
And the leaders of these eight powers were called the Sage Emperors!
Mà các thủ lĩnh của tám thế lực cổ này, được xưng là Thánh Hoàng!
That was the name of the Sage of Six Paths.
Đó là tên của Rikudou Sennin.
Results: 1034, Time: 0.0627

Top dictionary queries

English - Vietnamese