SAVINGS in Vietnamese translation

['seiviŋz]
['seiviŋz]
tiết kiệm
save
savings
economical
conserve
saver
spare
thrift
frugal
tiền
money
cash
currency
pay
coin
fund
dollar

Examples of using Savings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Checking, savings… took out about $125,000 in cash.
Từ séc, từ tiết kiệm-- lấy ra khoảng 125000 đô tiền mặt.
And no savings.
Không có tiết kiệm.
Home» Savings» Five Ways to Save More Money in 2018.
Home> Kinh nghiệm> 5 cách tiết kiệm để dư nhiều tiền hơn trong năm 2018.
The Bitcoin Savings and Trust.
Vụ lừa đảo của Bitcoin Savings and Trust.
Why Daylight Savings Time Doesn't Really Matter.
Tại sao Daylight saving time không thực sự quan trọng.
Savings in National Flood Insurance Program(NFIP) Costs.
Khoản tiền do Chương trình Bảo hiểm Lũ lụt Quốc gia( NFIP) chi trả.
Why Daylight Savings Time is nonintuitive.
Tại sao Daylight saving time không thực sự quan trọng.
Take those savings and invest them somewhere else.
Hãy lấy những khoản tiền đó và tái đầu tư chúng ở một nơi khác.
How to Maximize Savings At Home.
Cách tiết kiệm tiền tối đa tại nhà.
Savings with Promo Code.
Tiết kiệm đến 10% with our Promo Code.
Stop Avoiding Retirement Savings.
Ngừng tiết kiệm tiền nghỉ hưu.
Bitcoin Savings and Trust.
Vụ lừa đảo của Bitcoin Savings and Trust.
Things to know about a savings account.
Những điều cần biết về saving account.
I'm not, I can't let you spend our whole life savings.
Em không thể, không thể để anh mất số tiền đã dành dụm cả đời.
It means that at least 20% of your income should go towards savings.
Điều đó có nghĩa là ít nhất 20% thu nhập của bạn nên dành cho tiết kiệm.
The rest is other operational savings.
Số còn lại là những sinh hoạt phí khác.
Of them have a savings account.
Người trẻ tuổi có tài khoản tiết.
Check your email for savings of up to 30%.
Kiểm tra email của bạn để tiết kiệm đến 30%.
What you need to know about savings.
Điều cần phải biết về Tiết kiệm Tiền.
I like to do this by automating my savings.
Tôi thích nó bởi nó tự động tiết kiệm tiền cho tôi.
Results: 6887, Time: 0.0511

Top dictionary queries

English - Vietnamese