SHE CAN DO in Vietnamese translation

[ʃiː kæn dəʊ]
[ʃiː kæn dəʊ]
có thể làm
can do
can make
may make
may do
can cause
can work
may cause
can get
how can
are able to do
cô ấy làm
her as
she does
she makes
she works
does she do
she's got
her to be
she acted
có thể thực hiện
can make
can do
can perform
can take
can implement
can carry out
may perform
can execute
can accomplish
may make
con bé có thể làm
cô ấy có thể làm việc
cô ấy có thể làm điều
she can do
bà ta làm được
cô có thể thực hiện
she can do
cô ấy có thể làm được
she could do

Examples of using She can do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She can do that.
Bà ấy có thể làm vậy.
She can do a lot of things at the same time.
Cô ấy có thể làm rất nhiều việc cùng lúc.
Only she can do those things.
Nàng cũng chỉ có thể làm được những thứ này.
Only she can do that.
Chỉ  cô ta có thể làm điều đó.
She can do anything!
Bà ta có thể làm mọi thứ!
Now she can do simple households.
Hiện, bà có thể làm các công nhà nhẹ nhàng.
You never know what she can do.".
Bạn không bao giờ biết ông ấy có thể làm được gì”.
No wonder she knows she can do anything.
Không gì lạ khi cô ấy có thể làm bất cứ điều gì.
She can do what she wants.
Cô ta có thể làm bất cứ điều gì muốn.
She can do whatever she wants.
Em ấy có thể làm gì ẻm muốn.
Of course, she can do crap load… I mean, a lot.
Tất nhiên rồi, bạn ấy có thể làm đại… Ý em là rất nhiều.
She can do that.
Bà ta thì làm được đấy.
Natalie. Apparently, she can do everything.
Là Natalie. Hình như cô ta có thể làm mọi thứ.
She can do what we can't.
Chị ta có thể làm điều chúng ta không thể..
We don't know what she can do.
Chúng ta không biết cô bé có thể làm gì.
You have no idea what she can do.
Không biết cậu ta có thể làm gì đâu.
Or she can do something else to get in my good graces?
Hoặc cô ta có thể làm gì đó để lấy lòng tôi, nhé?
Ho wants to prove she can do anything a man can..
Cô ta có thể làm bất cứ điều gì đàn ông làm được. Hà muốn chứng minh.
Yeah, she can do that.
Ừ, bà ấy có thể làm thế.
Like she can do anything without me.
Như là cô ta có thể làm mọi thứ mà không tôi.
Results: 221, Time: 0.0733

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese