SHE IS IN in Vietnamese translation

[ʃiː iz in]
[ʃiː iz in]
cô ấy là trong
she is in
cô ấy đang ở
she's in
cô ấy ở
her in
her at
she's in
she stays
her on
she lives
him at
herself in
him in
you in
bà đang ở trong
she was in
nàng đang ở
she is in
chị ấy đang ở
she's in
nó ở trong
it's in
it in
him in
it within
them in
its in
it at
chị ấy đang trong
bà đang trong
she is in
cô ấy vào được
bả ở trong

Examples of using She is in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She's in. She is in where?
Vào đâu cơ? Cô ấy vào được rồi?
She is In a safe place.
Cô ấy đang ở 1 nơi an toàn.
She is in me.
Bả ở trong tôi.
She is in the 323.
Cô ấy ở đường dây 323.
She is in where? She's in?.
Cô ấy vào được rồi. Vào đâu cơ?
She is in a clean and safe institution.
Cô ấy đang ở chỗ rất sạch sẽ và an toàn.
She is in Songrim.
Cô ấy đang ở Songrim.
She is in me. All the time.
Bả ở trong tôi. Suốt ngày.
She is in Class 4.
Cô ấy ở lớp bốn.
(She is in Manchester).
( Cô ấy ở Manchester hôm nay.).
She is in Argentina.
Cô ấy ở Argentina.
If your loved one believed he or she is in heaven.
Nếu người thân của bạn tin rằng anh ấy hoặc cô ấy ở trên thiên đường.
I am working abroad and she is in India.
Tôi Việt Nam, còn cô ấy ở nước ngoài.
She is in the subunit Dana&Sunday.
Ông đang ở tiểu đơn vị Dana& Chủ nhật.
She is in a small white room.
Chàng đang ở trong căn phòng trắng nhỏ.
She is in hell.”.
Bà ta đang ở địa ngục?".
She is in a very bad state.
Cô ấy đang trong tình trạng rất xấu.
She is in her natural state.
Cô ấy đang ở trong trạng thái tự nhiên.
She is in the back room.".
Hắn ở trong phòng phía sau đấy.”.
She is in the room counting out her farthings.
Cô ấy ở trong phòng, đang đếm những đồng xu của mình.
Results: 183, Time: 0.0738

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese