SHOW HIM in Vietnamese translation

[ʃəʊ him]
[ʃəʊ him]
cho hắn thấy
show him
him see
cho anh ấy thấy
to show him
let him see
him feel
cho anh ta
for him
to him
to give him
allow him
cho hắn
for him
to him
he
to give him
show him
for her
allowing him
to let him
for his
make him
cho ông ta thấy
show him
cho anh ta xem
cho cậu ấy thấy
cho ông ấy xem
cho cậu ấy xem
chỉ cho ông
show you
pointed him to
cho ổng
cho ngài ấy thấy
cho ổng thấy
chỉ cho cậu ấy
chỉ cho ấy thấy

Examples of using Show him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Show him your hands, Augustine.
Cho ông ấy xem tay đi, Augustine.
Show him what we have got to publish.
Cho ông ta thấy cái chúng ta phải phát hành đi.
Gwangi, show him the evidence.
Gwangi, cho cậu ấy thấy bằng chứng đi.
So I just had to show him.
Nên tớ phải cho cậu ấy xem.
I have to show him.
Tôi phải cho anh ta xem.
I would show him what a man with cause is capable of.
Tôi sẽ cho hắn thấy người đàn ông với chính nghĩa có thể làm gì.
Let's go tomorrow and show him what's what, okay?
Ngày mai đi cho hắn biết tay, nhé?
Now show him why.
Giờ cho cậu ấy thấy tại sao đi.
And I'm gonna show him.
ta sẽ cho ông ta thấy.
Rami, show him the file.
Rami, cho cậu ấy xem file.
Show him your tits.
Cho anh ta xem ngực của cậu.
Show him the notebook to collect your reward.
Cho ông ấy xem cuốn sổ để nhận phần thưởng.
Show him who you are.
Hãy cho hắn thấy cậu là ai.
I'm gonna show him who the real hero is.
Anh sẽ cho hắn biết ai là anh hùng thật sự.
You take him near a mountain and show him the top.
Ông đầu làng tiến lại gần ôngchỉ cho ông đỉnh núi.
Gil, show him what we found.
Gil, cho ổng coi mình có gì nào.
Show him what we have got to publish, Sonny.
Cho ông ta thấy cái chúng ta phải phát hành đi, Sonny.
Tomorrow I will show him the error in his ways.
Ngày mai con sẽ cho cậu ấy thấy mình đã sai.
I'm gonna show him to the Chrysanthemum Suite.
Con sẽ cho ông ấy xem Bộ giáp Cúc Đại Đóa.
Hey, Dustin, show him the wall.
Này Dustin. Cho cậu ấy xem Tường đi.
Results: 459, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese