SLEUTH in Vietnamese translation

[sluːθ]
[sluːθ]
sleuth
thám tử
detective
investigator
sleuth
mật thám
informers
sleuth
trinh thám
detective
reconnaissance
scouts
recon
sleuth
gumshoe

Examples of using Sleuth in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
After finally catching serial killer and occult"sorcerer" Lord Blackwood, legendary sleuth Sherlock Holmes and his assistant Dr. Watson can close yet another successful case.
Sau khi bắt được kẻ giết người hàng loạt và“ phù thủy” huyền bí Blackwood, thám tử huyền thoại Sherlock Holmes và người trợ tá đắc lực của anh- bác sĩ Watson cuối cùng cũng có thể khép lại một vụ án thành công khác.
These two apps work together: The Sleuth Kit offers command line tools for conducting digital investigations, and Autopsy Browser offers a browser-based GUI for accessing those tools.
Hai ứng dụng này làm việc cùng nhau: Sleuth Kit đưa ra các công cụ dòng lệnh cho việc tiến hành điều tra số, và Autospy Broser đưa ra một GUI dựa vào trình duyệt cho việc truy cập các công cụ đó.
The path to justice will be littered with cruelty and madness, the worst of man on display as this sleuth cuts through the underworld in search of answers, solving one sick crime at a time.
Con đường dẫn đến công lý sẽ bị xáo trộn bởi sự độc ác và điên cuồng, người đàn ông xấu nhất trên màn hình khi thám tử này cắt ngang thế giới bên dưới để tìm ra câu trả lời, giải quyết một tội ác trong một lần.
Through the software platform, called Photo Sleuth, Luther seeks to uncover the mysteries of the nearly 4 million photographs of Civil War-era images that may exist in the historical record.
Thông qua nền tảng phần mềm, được gọi là Photo Sleuth, Luther tìm cách khám phá những bí ẩn của gần 4 triệu bức ảnh về những hình ảnh thời Nội chiến có thể tồn tại trong hồ sơ lịch sử.
a whole website with tools like Screaming Frog or Xenu's Link Sleuth in search of broken links.
Xenu' s Link Sleuth để phục vụ cho việc tìm kiếm các liên kết gãy.
Then you just upload it to your server, no web hosting resources are needed to generate the map other than allowing Link Sleuth to crawl your website.
Sau đó, bạn chỉ cần tải nó lên máy chủ của bạn, không cần tài nguyên lưu trữ web để tạo bản đồ khác ngoài việc cho phép Liên kết Sleuth thu thập dữ liệu trang web của bạn.
is not updated often, you can crawl your site with an app like Xenu Link Sleuth and choose the option to create an XML site map.
trang web của mình bằng ứng dụng như Xenu Link Sleuth và chọn tùy chọn để tạo bản đồ trang web XML.
Discover the sleuth in you and use your detective abilities to uncover the Nation's Capital best kept secret- the Cambria Hotel Washington, D.C. convention center.
Khám phá các sleuth trong bạn và sử dụng các khả năng thám tử của bạn để khám phá Thủ đô quốc gia giữ bí mật tốt nhất- Cambria khách sạn và dãy phòng Washington, DC trung tâm hội nghị.
The Signal Sleuth, designed to boost and stabilize FM signals,
Sleuth tín hiệu đáng kinh ngạc của họ,
Our incredible Signal Sleuth, designed to boost
Sleuth tín hiệu đáng kinh ngạc của họ,
have been the subject of Facebook stalking, thus when you look behind, you will eventually realize that it is very easy for the stalker to go about their sleuth work while you are intent upon and get distracted by your business goals.
khi bạn nhìn lại, bạn sẽ nhận thấy với hindsight là nó là xa dễ dàng hơn cho stalker để đi về việc sleuth khi bạn có ý định theo và bị phân tâm bởi mục tiêu kinh doanh của bạn.
Web sleuths are a community of people online who live to solve crimes.
Thám tử mạng là một cộng đồng gồm những người chuyên phá án qua mạng.
On your mad sleuthing skills. You too.
Với kỹ năng thám tử điên rồ của mình, Cả cô nữa.
Nice job, super sleuths.
Làm tốt lắm, các siêu mật thám.
Whoa! Nice job, super sleuths.
Làm tốt lắm, các siêu mật thám. Whoa!
Nice job, super sleuths. WaIters: Whoa!
Làm tốt lắm, các siêu mật thám. Whoa!
Nice job, super sleuths. Whoa!
Whoa! Làm tốt lắm, các siêu mật thám.
Nice job, super sleuths. Whoa!
Làm tốt lắm, các siêu mật thám. Whoa!
So how goes your property room sleuthing?
Vụ điều tra trong phòng tài sản của con thế nào rồi?
We will be doing some sleuthing.".
Chúng ta sẽ làm đôi việc vặt.”.
Results: 62, Time: 0.0492

Top dictionary queries

English - Vietnamese