SNOWFLAKE in Vietnamese translation

['snəʊfleik]
['snəʊfleik]
bông tuyết
snowflake
snow flakes
snowflower
snowflake
hoa tuyết
snowflakes
snow flower
snowdrops
snowdrops
snowflake

Examples of using Snowflake in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I especially brought Zhao Quanhai, Snowflake Blade, and Feng Tianyu here to help you.
Phùng Thiên Vũ tới giúp ngươi đây. Ta đưa Triệu Toàn Hải, Tuyết Hoa Đao.
Well, you know I gave you the snowflake, and we were kissing, and… Come on. I don't wanna go to Texas.
Uh, anh biết anh đưa cho em những bông tuyết, và chúng ta đã hôn nhau, và… thôi àm. anh không muốn đi đến Texas.
Children can create their own snowflake and a snow globe to take home.
Trẻ có thể tự tạo ra các bông tuyết của riêng mình và một quả cầu tuyết để mang về nhà.
Each snowflake, as we have been told,
Mỗi bông hoa tuyết, như chúng ta biết, có hình dạng
You can use the Envelope tool to adapt the snowflake to the shape of the ornament(Figure 13).
Bạn có thể sử dụng công cụ Envelope để thích ứng với các bông tuyết với hình dạng của các vật trang trí( xem hình 13).
And as unique as a snowflake. Susie Martin was as rare as a ghost orchid.
Susie Martin từng hiếm như hoa lan ma vậy và độc nhất như hoa tuyết.
Author creatorPosted on 25/12/1999 21/10/2015 Tags christmas, earmuff, hat, national holiday, scarf, season's greetings, snow, snowflake, snowman, winter.
Tác giả creatorĐăng vào ngày 25/ 12/ 1999 21/ 10/ 2015 Thẻ bông tuyết, earmuff, Giáng sinh, khăn quàng, lời chào của mùa giải, mũ, mùa đông, ngày lễ quốc gia, snowman, tuyết.
Muglia recalled a moment in recent memory when Snowflake's founding values clashed with its short-term profits.
Muglia nhớ lại một thời điểm gần đây khi các giá trị sáng lập mâu thuẫn với lợi nhuận ngắn hạn của Snowflake.
Material for this machine is galvanized steel plate, snowflake plate and colored steel plate.
Vật liệu cho máy này là thép mạ kẽm, tấm tuyết và tấm thép màu.
Did you know that you can create beautiful snowflake ornaments for the holidays using nothing more than regular pasta and a few other simple supplies?
Bạn có biết rằng bạn có thể tạo ra những đồ trang trí bông tuyết tuyệt đẹp cho ngày lễ bằng cách sử dụng không gì khác hơn mì ống thông thường và một vài vật dụng đơn giản khác?
In the digital era, multi-user touchscreen software Snowflake Business gives you collaboration tools that are easy to use and help to improve the way you work.
Trong thời đại kỹ thuật số, phần mềm màn hình cảm ứng đa người dùng Snowflake Business mang đến cho bạn các công cụ cộng tác dễ sử dụng và giúp cải thiện cách bạn làm việc.
For those who haven't seen a snowflake fall on Christmas for the last several years,
Đối với những người không thấy bông tuyết vào mùa Giáng sinh trong vài năm qua,
have been stunned they are doing it,” says Bob Muglia, CEO of San Mateo-based data-warehouse software maker Snowflake and a 23-year Microsoft veteran, who left in the Ballmer years.
theo Bob Muglia, giám đốc điều hành của Snowflower- nhà sản xuất phần mềm kho dữ liệu có trụ sở tại San Mateo, và từng gắn bó với Microsoft trong 23 năm, người đã rời đi trong những năm Ballmer nắm quyền.
Unfortunately, Snowflake passed away in 2003, but there are over 500 types
Thật không may, Snowflake qua đời vào năm 2003,
Printed snowflake on paper twist tie with galvanized inner wire, this design is very welcome by children,
In bông tuyết trên giấy xoắn tie với dây bên trong mạ kẽm, thiết kế này
To keep the memory of Snowflake alive, the zoo is passionate about helping endangered gorillas- participating in numerous endangered species awareness and conservation programs.
Để làm sống lại bộ nhớ của Snowflake, vườn thú là đam mê giúp khỉ đột đang bị đe dọa- tham gia trong rất nhiều loài bị đe dọa và nhận thức chương trình bảo tồn.
if you think you can't really paint some, then you can get some snowflake nail stickers and simply apply them on your nails.
bạn có thể tìm một số miếng dán móng tay bông tuyết và chỉ cần dán chúng trên móng của bạn.
Amazon's competitive posture has also been previously noted by industry executives like Frank Slootman, CEO of Snowflake, a data warehousing startup that is both a partner and competitor to Amazon.
Tư thế cạnh tranh của Amazon cũng đã được ghi nhận trước đây bởi các giám đốc điều hành trong ngành như Frank Slootman, CEO của Snowflower, một công ty khởi nghiệp kho dữ liệu vừa là đối tác vừa là đối thủ cạnh tranh của Amazon.
makes Grand Seiko special than the SBGA211, known to most people simply as The Snowflake.
được hầu hết mọi người gọi đơn giản là The Snowflake.
here help you to make these specific patterns, but once you have learned to create these three snowflake designs, you should understand the principles.
một khi bạn đã học cách tạo ra ba thiết kế bông tuyết này, bạn nên hiểu các nguyên tắc.
Results: 214, Time: 0.0575

Top dictionary queries

English - Vietnamese