SO YOU WON'T NEED in Vietnamese translation

[səʊ juː wəʊnt niːd]
[səʊ juː wəʊnt niːd]
vì vậy bạn sẽ không cần phải
so you won't need
vì vậy bạn sẽ không cần
so you won't need

Examples of using So you won't need in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a portable version so you won't need to install anything to install.
Đây là phiên bản Portable nên bạn sẽ không cần cài đặt gì cả.
We have developed H13 Tool Steel to use the same release material as our 17-4PH Stainless Steel, so you won't need to change out the release spool.
Markforged đã phát triển thép H13 để sử dụng như Thép không gỉ 17- 4PH, vì vậy bạn không cần thay đổi đầu in.
The MG82CX features top-quality SPX digital effects built in, so you won't need any extra equipment for many applications.
Các MG82CX tính năng chất lượng hàng đầu SPX tác dụng kỹ thuật số tích hợp sẵn, do đó bạn sẽ không cần bất kỳ thiết bị thêm cho nhiều ứng dụng.
Remember that stevia is much sweeter than table sugar, so you won't need to use as much.
Hãy nhớ rằng stevia ngọt ngào hơn nhiều so với đường ăn, do đó bạn sẽ không cần sử dụng nhiều.
Best of all the locals all speak some English so you won't need a translator.
Hay nhất của tất cả người dân địa phương đều nói được tiếng Anh, do đó bạn sẽ không cần một người phiên dịch.
The 4000mAh high-density battery stays charged longer so you won't need to keep charging.
Pin mật độ cao 4000mAh vẫn được sạc lâu hơn, do đó, bạn cần phải tiếp tục sạc.
The main thing is that they have a"Find my glasses" function, so you won't need to spend hours looking for your glasses.
Cái quan trọng chính là chúng có chức năng" Find my glasses"( Tìm kính của tôi), do đó bạn không cần phải tốn nhiều thời gian để tìm kính của mình.
Plus, you also get to avail free wifi services, so you won't need to worry about getting connected.
Cộng thêm, bạn cũng có dịch vụ mạng không dây wifi miễn phí có sẵn, do vậy bạn sẽ không cần lo lắng về việc lắp đặt.
The main thing is that they have a"Find my glasses" function, so you won't need to spend hours looking for your glasses.
Chiếc kính thông minh này còn có chức năng" Find my glasses"- tìm kính của tôi, do đó bạn không cần phải tốn nhiều thời gian để tìm kính của mình.
Only very small amounts of AdBlue are used at a time, so you won't need to top up like you do with fuel, but it's important that you don't
Chỉ một lượng nhỏ AdBlue sử dụng được một khoảng thời gian, vì vậy bạn sẽ không cần phải nạp như bạn làm với nhiên liệu,
Luckily, their coat doesn't pick up much debris, so you won't need frequent baths or cleaning up what your dog tracks into the house.
May mắn thay, bộ lông của chúng không nhặt được nhiều mảnh vụn, vì vậy bạn sẽ không cần tắm thường xuyên hoặc dọn dẹp những gì con chó của bạn theo dõi trong nhà.
Specific countries that work with the United States on the Visa Waiver Program will allow entry to U.S. passport holders for a specific amount of time, so you won't need to purchase a visa to travel there.
Các quốc gia cụ thể làm việc với Hoa Kỳ về Chương trình Miễn Visa sẽ cho phép nhập cảnh vào hộ chiếu Mỹ trong một khoảng thời gian cụ thể, vì vậy bạn sẽ không cần phải mua visa để đi du lịch ở đó.
Google says it's able to do this through optimizing existing software, so you won't need to buy a new phone with a specific sensor or type of processor.
Google cho biết họ có thể thực hiện điều này thông qua việc tối ưu hóa phần mềm hiện có, vì vậy bạn sẽ không cần một chiếc điện thoại có cảm biến hoặc loại bộ xử lý chuyên dụng.
it contains 180 capsules so you won't need to restock as often.
nó chứa viên nang 180 vì vậy bạn sẽ không cần phải restock như thường.
Automatic WordPress updates are also included with the plans, so you won't need to worry about keeping your core installation up-to-date or hiring an expensive developer to do it for you..
Các bản cập nhật WordPress tự động cũng được bao gồm trong các gói, vì vậy, bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc cập nhật cài đặt chính của mình hoặc thuê một nhà phát triển có chi phí đắt để làm điều đó cho bạn..
It doesn't take much to run GOM Audio, so you won't need to close other programs or micro-manage your resource usage in order to play your music smoothly.
Chương trình GOM Audio tiêu tốn rất ít tài nguyên để hoạt động, vì vậy bạn không cần tắt các chương trình khác hay quản lý việc sử dụng tài nguyên tối thiểu để phát âm nhạc trơn tru.
USJ is within the boundaries of Osaka City, so you won't need to buy a new train ticket- you can use JR lines for the day.
USJ nằm trong nội thành Osaka, vì vậy bạn không cần phải mua vé tàu mới và có thể sử dụng tuyến JR cho cả ngày.
the paths are easy to follow so you won't need to join a tour- just buy a map from a local vendor.
đường khá dễ đi, do đó bạn không cần phải đăng ký tham gia tour du lịch, chỉ cần mua bản đồ từ người bán hàng địa phương.
SMS is compatible with pretty much every mobile phone so you won't need to worry about alienating some users or getting your customers on board with brand new technologies.
SMS tương thích với hầu hết mọi điện thoại di động, do đó bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc xa lánh một số người dùng hoặc đưa khách hàng của bạn lên các công nghệ hoàn toàn mới.
USJ is within the boundaries of Osaka City, so you won't need to buy a new train ticket-you can use JR lines for the day.
USJ nằm trong nội thành Osaka, vì vậy bạn không cần phải mua vé tàu mới và có thể sử dụng tuyến JR cho cả ngày.
Results: 66, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese