SOMETHING ELSE TO DO in Vietnamese translation

['sʌmθiŋ els tə dəʊ]
['sʌmθiŋ els tə dəʊ]
gì khác để làm
nothing else to do
việc khác phải làm
other things to do
một cái gì đó khác để làm
một thứ khác để làm

Examples of using Something else to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's too bad, but I will bet we could figure out something else to do.
Điều đó thật tệ, nhưng chị cuộc là chúng ta sẽ tìm được việc gì khác để làm.
Are you looking for something else to do besides going to Disney World?
Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó khác để làm ngoài việc đến Disney World?
lose the thread, begin looking for something else to do.
bắt đầu tìm kiếm việc gì khác để làm.
you should find something else to do.
bạn nên tìm một thứ khác để làm.
tell yourself'STOP!' and quickly find something else to do.
nhanh chóng tìm công việc gì khác để làm.
stop play and find something else to do.
hãy ngừng chơi và tìm một thứ khác để làm.
I would say… that's too bad, but I'll bet we could figure out something else to do.
Chị chỉ nghĩ rằng… điều đó thật tệ, nhưng chị cuộc là chúng ta sẽ tìm được việc gì khác để làm.
Or maybe it will be something else to do with the environment, space exploration
Hoặc có thể là một vài thứ khác như môi trường,
They have something else to do than to get around a neurotic who writes and reads all day long.
Họ có điều khác để làm hơn là loanh quanh một kẻ thần kinh suốt ngày đọc đọc viết viết.
There's always some other distraction, or something else to do that's seemingly more important.
Luôn luôn có một số phiền nhiễu khác, hoặc một cái gì đó khác để làm điều đó dường như quan trọng hơn.
I realised that I needed to find something else to do in these stressful moments.
Đó là lúc tôi cảm thấy mình cần làm gì đó khác vào những lúc rảnh rỗi ấy.
$250 in a day, you have to stop gambling and find something else to do.
bạn phải ngừng đánh bạc và tìm một cái gì đó khác để làm.
People who spend their lives pounding nails in Nevada need something else to do…".
Những người thợ cả đời chỉ biết đóng đinh ở Nevada cần một thứ gì đó khác để làm.”.
I seem to find something else to do that night.
tôi lại tìm một cái gì khác để làm đêm đó.
you will need something else to do.
bạn sẽ cần một việc khác để làm.
Redundant drivers and doctors will just have to find something else to do.
Cánh tài xế và bác sĩ dôi dư sẽ phải tìm việc gì đó khác mà làm.
do something that makes you angry, try to find something else to do in its place.
cố gắng tìm một cái gì đó khác để làm một cách hợp lí.
you're going to need something else to do.
bạn sẽ cần một cái gì đó khác để làm.
maybe as a maybe, and expect that you may have to find something else to do that night.[16].
có khả năng bạn sẽ phải tìm gì đó khác để làm vào tối đó.[ 20].
then maybe you just ought to find something else to do.”.
các vị chỉ cần tìm chuyện gì khác để làm”.
Results: 59, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese