LÀM NỮA in English translation

do it again
làm lại
làm lại lần nữa
làm điều đó một lần nữa
làm điều đó nữa
thực hiện lại
lại điều đó
thực hiện lại lần nữa
làm việc đó lần nữa
làm lại được một lần nữa
như thế nữa
do it anymore
làm điều đó nữa
làm được nữa
làm việc này nữa
work anymore
làm việc nữa
hoạt động nữa
công việc nữa
work again
hoạt động trở lại
làm việc nữa
làm việc lại
làm việc một lần nữa
công việc một lần nữa
lại công việc
việc trở lại
longer do
còn làm
làm nữa
longer works
còn hoạt động
còn làm việc
hoạt động nữa
còn tác
làm việc lâu hơn
làm việc nữa
thời gian làm việc dài hơn
more to do
nhiều việc phải làm
nhiều hơn để làm
hơn để làm
làm thêm
nhiều hơn đến việc
làm nữa
nhiều điều phải làm
hơn tới việc
thêm việc à
stop doing
do too
cũng vậy
làm quá
làm như vậy
cũng làm thế
gây ra quá
else to do
khác để làm
khác thực hiện
thứ để làm
để làm nữa
việc khác

Examples of using Làm nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng anh cũng phải để em làm điều em muốn làm nữa.
But you have got to let me do what I do, too.
Và không bao giờ phải đi làm nữa.
Never have to work again.
Không nghĩ ra chuyện gì làm nữa, nàng đi lau súng.
Not knowing what else to do, she kicked the gun away….
Được thôi, chúng ta sẽ không làm nữa”, tôi nói.
Okay, I won't do it again,” I said.
Bây giờ, chú em, không còn việc gì làm nữa.
Now, Little Brother, there is nothing more to do.
Tôi sẽ không làm nữa.
I won't do it anymore.
Nhưng anh cũng phải để em làm điều em muốn làm nữa.
But you got to let me do what I do, too.
Nữa đi, làm nữa đi.
Go on, do it again.
Tôi không biết sao cô lại không thể làm nữa. Kết thúc rồi.
I don't know how you just can't do it anymore. I'm done..
Tôi không thể làm nữa.
I can't do it anymore.
Và em sẽ còn làm nữa.
And I would do it again.
Anh không thể làm nữa.
I can't do it anymore.
Làm sao để chắc chắn sẽ không làm nữa?
And if you did it once, how can I be sure you won't do it again?
tôi sẽ không làm nữa.
I won't do it anymore.
Họ sẽ tiếp tục làm nữa.
They will just do it again.
Tôi không biết sao cô lại không thể làm nữa. Kết thúc rồi.
I'm done. I don't know how you just can't do it anymore.
Từ giờ em sẽ không làm nữa.
I won't do it again.
Mình không cần phải làm nữa.
We don't have to do it anymore.
con lại phải làm nữa.
you'll have to do it again.
Atm đâu có làm nữa đâu.
ATMs no longer work.
Results: 179, Time: 0.0705

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English