NỮA in English translation

anymore
nữa
còn
rồi
thêm
more
hơn
thêm
nhiều
nữa
nhiều hơn nữa
càng
còn
gấp
again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
too
quá
cũng
nữa
lắm
à
vậy
đấy
longer
còn
dài
lâu
nữa
dài hơn
thời gian
another
khác
một
thêm
nhau
nữa
một người khác
else
khác
nữa
còn
người
further
thêm
hơn nữa
tiếp tục
xa hơn
khác
tiếp theo
sâu hơn
even
thậm chí
ngay cả
còn
cũng
khi
hề
nữa
thậm chí ngay cả
additional
bổ sung
thêm
khác
nữa

Examples of using Nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
không ai được tìm thấy nữa.
I can't have anybody finding it.
Không năng lượng.- Và liệt nữa.
And paralyzed. No power.
Trời đây đâu phải anh tiêu tiền của em nữa.
God, Kirsten, it's not even your money I'm spending here.
Chào. Nóng hơn cả hai con chuột quần nhau trong tất nữa nhỉ?
Hey. It's hotter than two rats screwing in a wool sock out there, yeah?
Không. Các người còn giấu điều mình biết nữa.
You even hide what you know. No.
Scott, không. Em không thể đi thử thực đơn đám cưới một mình nữa.
I cannot go to another wedding menu tasting on my own. Scott, no, no.
Kết thúc vụ này ở đây cũng tốt cho cả anh nữa.
It's good for you too to have the case end here.
bệnh nhân nữa.
we have patients here.
anh đừng cằn nhằn nữa.
so please don't nag me.
Ông cũng hơi già quá rồi nên đừng càm ràm nữa, Cal.
You're getting a little old to be crabbing out there, Cal.
chả thấy ông ấy nữa.
but… I… I looked around, and he wasn't there.
Anh không biết mình còn kiểm soát tình hình được bao lâu nữa.
I don't know how much longer we can control them.
Mà lúc đẩy xe đẩy vô không thấy ông Quang đâu nữa.
When we pushed the cart in here, Mr. Quang wasn't there.
Lớn lên thì chẳng còn bạn bè thật sự nữa.
You don't have real friends when you grow up.
Việc của tôi đâu cần anh quan tâm nữa- Với Công tước?
My affairs are no longer your concern, sir,- With the duke?
Bố sẽ đưa con tới đó, khi con lớn thêm chút nữa.
I will take you there one day when you're all grown up.
Không, bắt đầu kể từ khi tôi không cho nó dùng thẻ tín dụng nữa.
They have gotten worse sincel took away her credit cards. No.
đừng cưới nữa.
don't marry him.
Không biết có dễ làm quen bạn mới không nữa.
I don't know if I can make new friends there.
Anh ta đẹp trai hơn lần cuối cùng tôi thấy nữa.
He's even more handsome than the last time I saw him.
Results: 103016, Time: 0.0763

Top dictionary queries

Vietnamese - English