KHÁC NỮA in English translation

else
khác
nữa
còn
người
another
khác
một
thêm
nhau
nữa
một người khác
further
thêm
hơn nữa
tiếp tục
xa hơn
khác
tiếp theo
sâu hơn
additional
bổ sung
thêm
khác
nữa
other things
điều khác
thứ khác
điều nữa
việc khác
chuyện khác
thứ nữa
điều còn lại
cái khác
thứ còn lại
chuyện nữa
others too
other more
hơn khác
khác nữa
nhiều khác
yet other
other stuff
những thứ khác
các công cụ khác
chuyện khác
việc khác
những điều khác
các nội dung khác
những vật khác
khác nữa
món đồ khác

Examples of using Khác nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và vài đôi khác nữa.
And some others, too.
Chúng ta cần canh gác 24/ 24 ở đây và các hiện trường khác nữa. Được rồi.
And at the other too. we need a 24-hour watch here.
Lúc này thì Kazuki và những người khác nữa, hãy thay đồ tắm nào.”.
For the time being Kazuki and everyone else too, change into your swimsuits.”.
Không, có người khác nữa… Broly!
Broly!- No, there's one other.
Và một đống khác nữa.- Ừ.
Yeah. Bunch of others too.
Và nó cũng còn ý khác nữa, phải không?
And it means something else too, doesn't it?
Và một đống khác nữa.- Ừ.
Bunch of others too.- Yeah.
Bạn không thích người khác nữa, nên ngừng cố gắng để được như họ.
You're not like everyone else anymore, so stop trying to be like them.
Danny còn muốn một điều khác nữa.
Charlie wants something else, too.
Ông cũng tìm thấy những điều khác nữa.
He found something else too.
Nhưng chúng ta cũng có điều khác nữa.
But we got something else, too.
Tôi không cảm thấy như tôi đang hát nhạc của người khác nữa.
I don't feel that they are somebody else's songs.
Tôi biết tôi chẳng thể hành xử như những người khác nữa.
I knew I couldn't be the same as everyone else anymore.
cả những người khác nữa.
and also everyone else too.
Nên bạn không cần các giấy tờ khác nữa.
Then you do not need any other documents.
Không chỉ trong công việc mà còn mọi thứ khác nữa.
Not just at work, but everything else too.
Cô đến đây không vì lý do gì khác nữa.
You're not here for any other reason.
Tốt, vì tớ mang cho cậu thứ khác nữa.
Good, because I brought you something else, too.
Nó sẽ không bao giờ xảy ra với một Tổng thống khác nữa.
This would not happen with any other president.
Dọn dẹp mớ hỗn độn của người khác nữa.
Cleaning up someone else's mess.
Results: 1651, Time: 0.0734

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English