ELSE'S in Vietnamese translation

khác
other
else
different
otherwise

Examples of using Else's in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everyone is someone else's pawn, Erhan.
Ai cũng là quân cờ của kẻ khác, Erhan.
We are always trying to live up to someone else's standards!
Tôi luôn cố gắng sống theo đúng TIÊU CHUẨN CỦA NGƯỜI KHÁC!
I mean, everybody else's trying to get away from here.
Ý tôi là có vẻ như mọi người khác đều cố gắng để thoát khỏi nơi này.
What's the strangest thing you have ever seen in someone else's house?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
What's the strangest thing that you have seen in someone else's home?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
when everybody else's gone home.
khi mọi người khác đã ra về.
Their pasts like everyone else's were forgotten.
Bà cũng như những người chống đảng khác đều bị bỏ quên.
Whats the weirdest thing you have seen at someone else's house?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
What's the weirdest thing you have seen in someone else's house?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
What's with having sex using someone else's body?
Khi phải mang thân xác người khác là gì?
What is it like to feed your baby someone else's milk?
Ước mơ được cho em bé ăn sữa của người khác là gì?
What is the weirdest thing you have seen in someone else's home?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
So you just took somebody else's reservation?
Vậy là 2 người lấy bàn mà người khác đã đặt?
What's the most disgusting thing you've seen in someone else's house?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
What's the weirdest thing you've ever seen in someone else's home?
Điều kỳ lạ nhất bạn từng thấy ở nhà người khác là gì?
Don't invade anyone else's privacy, no matter how much you want to know about him or her.
Đừng xâm phạm đời tư người khác, dù bạn muốn biết về người nào đó thế nào đi nữa.
To look at her from anyone else's eyes you would never believe she was worth much.
Nhìn cô từ mắt người khác, bạn không bao giờ tin rằng cô ta có giá trị đến thế.
If you do not want your child's photo to be visible in anyone else's account then please let us know.
Nếu bạn không muốn ảnh của con bạn hiển thị trong tài khoản của người khác mà không có sự cho phép của bạn thì vui lòng cho chúng tôi biết.
Alternatively, dreaming about someone else's family suggests that you are idealizing
Ngoài ra, giấc mơ về gia đình của người khác còn cho thấy
I don't like the idea of mimicking anyone else's efforts, but I know a lot of link builders who disagree with me there.
Tôi không thích mọi người bắt chước những nỗ lực của người khác nhưng tôi biết rất nhiều nhà xây dựng liên kết không đồng ý quan điểm của tôi.
Results: 3086, Time: 0.0385

Top dictionary queries

English - Vietnamese