Examples of using Lại nữa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lại nữa! Này!
Red, lại nữa hả?
Lại nữa, Chúa ơi. Ôi, trời.
Và đừng chui vô lại nữa, đừng, đừng, đừng, đừng nữa ♪.
Lại nữa? Mày làm gì dưới đấy?
Lại nữa. Tôi xin phép.
Lại nữa! Gọi cho tôi.
Lại nữa. Ôi, Chúa ơi.
Lại nữa. Ôi, Chúa ơi.
Lại nữa rồi?
Lại nữa, vì.
Lại nữa, người nữ.
Lại nữa, em muốn thấy anh chết,
Lại nữa sao?
Lại nữa, này.
Lại nữa sao?
Lại nữa, miệng.
Lại nữa.
Lại nữa, mỗi.
Ở đây dễ dàng đi lại nữa.”.