EM NỮA in English translation

you again
bạn một lần nữa
lại anh
lại bạn
anh nữa
lại em
lại cô
em nữa
lại cậu
cô nữa
bạn nữa
me anymore
tôi nữa
em nữa rồi
em nữa đâu
về tớ nữa đâu
you too
bạn cũng
bạn quá
anh cũng
anh nữa
ngươi cũng
cô cũng
bạn nữa
em cũng
cậu cũng
anh quá
me any more
tôi nữa
you any longer
you also
bạn cũng
bạn còn
anh cũng
cô cũng
ông cũng
ngươi cũng
cậu cũng
em cũng
con cũng
chị cũng
me now
tôi bây giờ
tôi lúc này
tôi ngay
em bây giờ
tôi rồi
anh bây giờ
ta bây giờ
con bây giờ
tôi hiện giờ
tôi à
i do
tôi làm
tôi thì
tôi thực hiện
tôi vậy
tôi cũng
tôi có
thật đấy
tôi đấy
tôi thích
tôi đâu

Examples of using Em nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bố mẹ em nữa.
so do my parents. I do.
Ông ấy không nghĩ người phụ nữ đó sẽ làm phiền em nữa.
He doesn't think that woman is gonna bother you again.
Anh không cần chủ trì gây quỹ với em nữa.
You don't have to host my fund-raisers with me anymore.
Anh không còn yêu em nữa.
You don't love me now.
Cả em nữa, Eun Hui.
You too, Eun Hee.
Em trông không giống em nữa.
I don't look like me any more.
Chúa ơi. Anh tưởng sẽ không bao giờ gặp lại em nữa.
Oh my God. I thought I was never gonna see you again.
Giờ anh không muốn làm gì khác cùng em nữa chứ gì?
You don't want to do anything with me anymore, do you?
Có vẻ như anh còn hiểu rõ bạn em hơn cả em nữa.
You seem to know my friends better than I do.
Em mong điều đó cho anh và mong cả cho em nữa.
I want that for me and I want it for you too.
Nhưng em biết rằng anh không nghe tiếng nói em nữa.
But I know that you can't hear me any more.
Thế giới thực không có ý nghĩa gì với em nữa.
The real world just doesn't make sense to me anymore.
sẽ không bao giờ xa em nữa.
I will never leave you again.
Nếu như em muốn, em cũng có thể nhờ hắn ta giúp em nữa.
If you want, you can get him to help you too.
Anh không còn tin em nữa sao?
Don't you trust me any more?
vì anh không còn muốn gặp em nữa.
make a new plan, since you would not see me anymore.
Tôi hối hận nhất là không được gặp lại em nữa.
What I'm most sorry about is that I won't see you again.
Anh không còn muốn em nữa à?
Don't you want me any more?
Này, em nữa.
Hey, you too.
Wow. Em không muốn nói về em nữa, được chứ?
I don't want to talk about me anymore, okay? Wow?
Results: 673, Time: 0.0947

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English